🌟 면박 (面駁)

Danh từ  

1. 얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌.

1. SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ QUỞ TRÁCH: Việc đối mặt rồi mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면박을 당하다.
    Be exonerated.
  • Google translate 면박을 듣다.
    To be reproached.
  • Google translate 면박을 받다.
    To be reproached.
  • Google translate 면박을 주다.
    Giving a slap to a person.
  • Google translate 면박을 하다.
    Face off.
  • Google translate 며느리는 시어머니에게 자주 면박을 당해 상처를 받았다.
    Daughter-in-law was frequently beaten and wounded by her mother-in-law.
  • Google translate 동생은 늘 형에게 면박을 들으면서도 형이 좋다며 쫓아다녔다.
    My brother was always being scolded by my brother, but he chased me around saying he liked my brother.
  • Google translate 면박 좀 그만 주세요.
    Stop beating me up, please.
    Google translate 잔소리하고 무안 주기 전에 좀 잘하면 되잖니!
    You can do better before you nag and embarrass me!

면박: rebuke,,reproche, blâme,reproche en la cara, humillación de frente,توبيخ,ичгүүр, гутамшиг,sự khiển trách, sự trách mắng, sự quở trách,การว่าต่อหน้า, การตำหนิต่อหน้า, การประจาน,malu,,面斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면박 (면ː박) 면박이 (면ː바기) 면박도 (면ː박또) 면박만 (면ː방만)
📚 Từ phái sinh: 면박하다(面駁하다): 얼굴을 마주하여 꾸짖거나 창피를 주다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)