🌟 배출하다 (排出 하다)

Động từ  

1. 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내다.

1. THẢI: Đẩy và tống thứ được tạo ra ở bên trong ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스를 배출하다.
    Eject gas.
  • Google translate 매연을 배출하다.
    Emissions of exhaust fumes.
  • Google translate 쓰레기를 배출하다.
    Discharge garbage.
  • Google translate 오염 물질을 배출하다.
    Eject pollutants.
  • Google translate 폐수를 배출하다.
    Discharge waste water.
  • Google translate 공장에서 쓰고 더러워진 물을 정화 작업 없이 함부로 배출하는 것은 불법 행위이다.
    It is illegal to recklessly discharge dirty water from a factory without purification work.
  • Google translate 각 가정에서 쓰레기를 배출하실 때에는 쓰레기를 종류별로 나누어서 버려 주시기 바랍니다.
    When discharging garbage from each household, please separate the waste into different types.
  • Google translate 우리 지역의 공장 지대에서 배출하는 공기 오염 물질의 양이 엄청나대.
    They say the amount of air pollutants emitted from our local factory zone is enormous.
    Google translate 공장에서 공기 정화 시설을 잘 갖추지 않았나 보지?
    Maybe the factory wasn't well equipped with air purification facilities, was it?

배출하다: emit; discharge,はいしゅつする【排出する】,évacuer, dégager, expulser, déverser, éjecter,expulsar, echar, arrojar, despedir, expeler,يبرز,гадагшлуулах, гаргах,thải,ปล่อยออก, ขับออก, ระบายออก,mengeluarkan, membuang, menyalurkan,выводить; выделять,排出,排放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배출하다 (배출하다) 배출하는 (배출하는) 배출하여 (배출하여) 배출해 (배출해) 배출하니 (배출하니) 배출합니다 (배출함니다)
📚 Từ phái sinh: 배출(排出): 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보냄.


🗣️ 배출하다 (排出 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 배출하다 (排出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chính trị (149)