🌟 부족 (不足)

☆☆☆   Danh từ  

1. 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.

1. SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산소 부족.
    Lack of oxygen.
  • Google translate 수면 부족.
    Lack of sleep.
  • Google translate 시간 부족.
    Not enough time.
  • Google translate 예산 부족.
    Budget deficit.
  • Google translate 연료 부족.
    Low fuel.
  • Google translate 일손 부족.
    Lack of hands.
  • Google translate 자금 부족.
    Lack of funds.
  • Google translate 부족이 심각하다.
    The tribe is serious.
  • Google translate 내 체력이 부실한 원인은 운동 부족과 편식에 있다.
    The cause of my poor physical strength lies in lack of exercise and partiality.
  • Google translate 우리 부서에서 추진하던 신제품 개발은 자금 부족으로 결국 취소되었다.
    The development of new products that our department was pushing for was eventually canceled due to lack of funds.
  • Google translate 어디 아파요? 안색이 안 좋아요.
    Are you sick? you don't look well.
    Google translate 요새 제대로 잠을 못 잤더니 수면 부족 때문에 조금 어지러워요.
    I'm a little dizzy because i haven't slept well lately.

부족: shortage; lack,ふそく【不足】,manque, insuffisance,falta, carencia, escasez,نقص,хомсдол, гачигдал, дутмаг,sự thiếu hụt, sự thiếu thốn,การขาด, ความขาดแคลน, ความไม่พอ, ความไม่เพียงพอ,kekurangan, keterbatasan,нехватка; недостаток,不足,缺乏,不够,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부족 (부족) 부족이 (부조기) 부족도 (부족또) 부족만 (부종만)
📚 Từ phái sinh: 부족하다(不足하다): 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않다., 사람의 인품이나 …
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 부족 (不足) @ Giải nghĩa

🗣️ 부족 (不足) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)