🌟 무력 (無力)

Danh từ  

1. 힘이 약하거나 없음.

1. SỰ BẤT LỰC: Sự yếu hoặc không có sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무력을 느끼다.
    Feel force.
  • Google translate 무력을 극복하다.
    Overcoming force.
  • Google translate 무력에 실망하다.
    Disappointed by force.
  • Google translate 무력에 빠지다.
    Fall into arms.
  • Google translate 박 과장은 지친 몸을 이끌고 집에 돌아갈 때면 무력에 빠지곤 했다.
    Section chief park used to fall into arms when he went home with a weary body.
  • Google translate 지진과 홍수라는 자연재해 앞에서 인간은 무력을 느낄 수밖에 없다.
    In the face of natural disasters such as earthquakes and floods, humans have no choice but to feel force.
  • Google translate 사업에 크게 실패한 남자는 무력과 절망감에 빠져 아무것도 할 수 없었다.
    The man who failed in business greatly could do nothing because he was in a state of arms and despair.

무력: powerlessness; helplessness,むりょく・むりき【無力】,impuissance,falta de fuerza, falta de poder, debilidad, impotencia,ضعف، قِلّة حيلة,хүчгүй, чадалгүй, чадваргүй, чадавхигүй,sự bất lực,การไม่มีกำลัง, การไร้กำลัง, ความอ่อนกำลัง, ความอ่อนแรง, ความหมดเรี่ยวแรง,kelemahan,бессилие; беспомощность,乏力,无力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력 (무력) 무력이 (무려기) 무력도 (무력또) 무력만 (무령만)
📚 Từ phái sinh: 무력하다(無力하다): 힘이 약하거나 없다.


🗣️ 무력 (無力) @ Giải nghĩa

🗣️ 무력 (無力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)