🌟 무력 (無力)

Danh từ  

1. 힘이 약하거나 없음.

1. SỰ BẤT LỰC: Sự yếu hoặc không có sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력을 느끼다.
    Feel force.
  • 무력을 극복하다.
    Overcoming force.
  • 무력에 실망하다.
    Disappointed by force.
  • 무력에 빠지다.
    Fall into arms.
  • 박 과장은 지친 몸을 이끌고 집에 돌아갈 때면 무력에 빠지곤 했다.
    Section chief park used to fall into arms when he went home with a weary body.
  • 지진과 홍수라는 자연재해 앞에서 인간은 무력을 느낄 수밖에 없다.
    In the face of natural disasters such as earthquakes and floods, humans have no choice but to feel force.
  • 사업에 크게 실패한 남자는 무력과 절망감에 빠져 아무것도 할 수 없었다.
    The man who failed in business greatly could do nothing because he was in a state of arms and despair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력 (무력) 무력이 (무려기) 무력도 (무력또) 무력만 (무령만)
📚 Từ phái sinh: 무력하다(無力하다): 힘이 약하거나 없다.


🗣️ 무력 (無力) @ Giải nghĩa

🗣️ 무력 (無力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99)