🌟 동쪽 (東 쪽)

☆☆☆   Danh từ  

1. 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.

1. PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동쪽 바다.
    The eastern sea.
  • Google translate 동쪽 지방.
    Eastern province.
  • Google translate 동쪽 지역.
    East area.
  • Google translate 동쪽 코스.
    East course.
  • Google translate 동쪽 하늘.
    The eastern sky.
  • Google translate 동쪽 해상.
    The east sea.
  • Google translate 동쪽 해안.
    East coast.
  • Google translate 동쪽에 위치하다.
    Located in the east.
  • Google translate 동쪽에 자리하다.
    Situated east.
  • Google translate 동쪽에서 뜨다.
    Float in the east.
  • Google translate 동쪽으로 떨어지다.
    Fall east.
  • Google translate 동쪽으로 이동하다.
    Move east.
  • Google translate 동쪽으로 향하다.
    Head east.
  • Google translate 우리 회사는 공항에서 동쪽으로 약 오 킬로미터 떨어져 있다.
    Our company is about five kilometers east of the airport.
  • Google translate 오늘 오후 우리나라 동쪽 해안에서 지진이 발생했다.
    There was an earthquake on the east coast of our country this afternoon.
  • Google translate 한국의 동쪽 지역에는 높은 산이 많은 것 같아요.
    There seem to be many high mountains in the eastern part of korea.
    Google translate 맞아요. 그건 한국의 지형이 동쪽이 높고 서쪽이 낮기 때문에 그래요.
    That's right. that's because the terrain of korea is high in the east and low in the west.
Từ đồng nghĩa 동(東): 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽., 동쪽 지역., ‘동쪽’의 뜻을…
Từ đồng nghĩa 동녘(東녘): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
Từ đồng nghĩa 동방(東方): 동쪽 방향이나 동쪽 지방.
Từ tham khảo 남쪽(南쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 북쪽(北쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…
Từ tham khảo 서쪽(西쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.

동쪽: east,ひがし【東】,est, orient,este,شرق,дорнод зүг,phía đông, hướng đông,ด้านตะวันออก, ทิศตะวันออก,sebelah timur, timur, arah timur,восток; восточная сторона,东边,东方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동쪽 (동쪽) 동쪽이 (동쪼기) 동쪽도 (동쪽또) 동쪽만 (동쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 동쪽 (東 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 동쪽 (東 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Thể thao (88)