🌟 (sol)

Danh từ  

1. 서양 음악에서, 장음계의 다섯째 음의 계이름.

1. NỐT SON, KHÓA SON: Tên nốt nhạc thứ năm của gam đô trưởng trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음.
    Sole yum.
  • Google translate 미와 .
    Beauty and brush.
  • Google translate 을 내다.
    Brush out a brush.
  • Google translate 을 치다.
    Brush a brush.
  • Google translate 도와 미와 을 함께 치면 가장 기본적인 화음이 된다.
    The combination of do and beauty and sol makes it the most basic chord.
  • Google translate 나는 피아노 연주를 하다가 을 쳐야 하는 부분에서 실수로 라를 치고 말았다.
    I played the piano and accidentally hit la in the part where i had to brush.
  • Google translate 다시 노래를 불러 봐. 까지 올라가야 되는데 음이 흔들려.
    Sing again. i have to go up to the brush, but the note is shaking.
    Google translate 음이 너무 높은데 아예 조금 내려서 부르면 어떨까요?
    The note is too high. why don't we lower it a little bit?

솔: sol,ソ,sol,sol,صول,соль,nốt son, khóa son,ซอล, ตัวโน้ตซอล,sol,соль,(无对应词汇),

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)