🌟 심각하다 (深刻 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.

1. TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 상황.
    A serious situation.
  • Google translate 심각하게 고민하다.
    Seriously agonize.
  • Google translate 심각하게 받아들이다.
    Take seriously.
  • Google translate 문제가 심각하다.
    The problem is serious.
  • Google translate 피해가 심각하다.
    The damage is serious.
  • Google translate 훨씬 심각하다.
    Much more serious.
  • Google translate 매우 심각하다.
    Very serious.
  • Google translate 실업 문제는 단순히 경제적인 측면을 뛰어넘는 심각한 문제이다.
    The unemployment problem is a serious problem that goes beyond just the economic side.
  • Google translate 석유 파동으로 한국은 물론이고 세계 거의 모든 나라가 심각한 경제난을 겪었다.
    Nearly every country in the world, as well as korea, has suffered serious economic difficulties due to the oil crisis.
  • Google translate 지수가 아까 나를 보고 인사를 하는데 왠지 나한테 화가 난 것 같았어.
    Ji-soo looked at me and said hello to me, and i thought she was mad at me for somehowever.
    Google translate 기분이 안 좋았을 수도 있으니 너무 심각하게 생각하지는 마.
    Don't take it too seriously, as you might have felt bad.

심각하다: serious; grave,しんこくだ【深刻だ】,grave, sérieux,grave, serio, profundo, severo,خطير,ноцтой, нухацтай, чухал,trầm trọng, nghiêm trọng,เคร่งเครียด, ตึงเครียด, รุนแรง, ร้ายแรง,mendesak, serius, akut, kritis, parah,глубокий; серьёзный; критический; острый,严重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심각하다 (심ː가카다) 심각한 (심ː가칸) 심각하여 (심ː가카여) 심각해 (심ː가캐) 심각하니 (심ː가카니) 심각합니다 (심ː가캄니다)
📚 thể loại: Thái độ   Vấn đề xã hội  


🗣️ 심각하다 (深刻 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심각하다 (深刻 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)