🌟 외근 (外勤)

Danh từ  

1. 특정한 업무를 처리하기 위해 직장 밖에 나가서 근무함.

1. SỰ LÀM VIỆC Ở BÊN NGOÀI: Sự ra bên ngoài làm việc nhằm xử lý những công việc được chỉ định rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외근 기자.
    Out-of-the-way reporters.
  • Google translate 외근 수당.
    Out-of-office allowance.
  • Google translate 외근이 많다.
    A lot of out-of-.
  • Google translate 외근이 잦다.
    Frequent out-of-office work.
  • Google translate 외근을 나가다.
    Off-duty.
  • Google translate 기자는 취재차 현장에 나가야 하는 일이 많아 외근이 잦다.
    Reporters often go out to work because they have to go to the scene to cover news.
  • Google translate 우리 회사는 외근을 나가는 직원들의 교통비와 식대를 지급하고 있다.
    Our company pays transportation and meals for employees who go out to work.
  • Google translate 외근을 하다가 사무실에 돌아와 보니 처리할 일이 산더미처럼 쌓여 있었다.
    When i got back to the office from my out-of-office job, there was a mountain of work to deal with.
  • Google translate 김 대리, 오늘 저녁에 회식 자리가 있대.
    Assistant manager kim, there's a get-together this evening.
    Google translate 그럼 저는 외근 나갔다가 곧장 회식 장소로 갈게요.
    Then i'll go to the get-together right away after i work outside.
Từ trái nghĩa 내근(內勤): 직장의 사무실 안에서 근무함.

외근: working outside,がいきん【外勤】。がいむ【外務】,service extérieur,trabajo fuera de la oficina,عمل في الخارج,гадуур ажил,sự làm việc ở bên ngoài,การไปทำงานนอกสถานที่, การทำงานนอกสถานที่,dinas luar, dinas keluar,,外勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외근 (외ː근) 외근 (웨ː근)
📚 Từ phái sinh: 외근하다: 직장 밖에 나가서 근무하다.

🗣️ 외근 (外勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)