🌟 이경 (二更)

Danh từ  

1. 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 둘째 부분으로, 밤 아홉 시부터 열한 시 사이.

1. CANH HAI: Khoảng cách từ chín giờ tối đến mười một giờ, là phần thứ hai của năm canh chia một đêm thành năm phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이경 무렵.
    Around this time.
  • Google translate 이경이 넘다.
    Over this line.
  • Google translate 이경이 되다.
    Become a binocular.
  • Google translate 이경이 지나다.
    This is over.
  • Google translate 이경을 넘기다.
    Cross this line.
  • Google translate 그가 야근을 하고 집에 돌아온 시각은 이경이 다 되어서였다.
    It wasn't until he came home from overtime.
  • Google translate 어머니는 아들이 이경이 넘어도 집에 들어오지 않자 걱정이 되었다.
    The mother was worried that her son wouldn't come home after lee kyung.
  • Google translate 이경을 넘기니 문을 연 병원을 찾을 수가 없어.
    I can't find an open hospital after i turned this over.
    Google translate 그러지 말고 인터넷으로 검색을 해 보자.
    Come on, let's search on the internet.

이경: second watch of the night,にこう【二更】。いつや【乙夜】,,segunda división nocturna,إي كيونغ,,canh hai,อี-กย็อง(เวลาประมาณสามทุ่มถึงสี่ทุ่ม),,вторая стража ночи,二更,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이경 (이ː경)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81)