🌟 전투 (戰鬪)

  Danh từ  

1. 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.

1. SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 전투.
    Fierce battle.
  • Google translate 전투가 벌어지다.
    Battle breaks out.
  • Google translate 전투를 치르다.
    To fight a battle.
  • Google translate 전투에 나가다.
    Go to battle.
  • Google translate 전투에서 싸우다.
    Fight in battle.
  • Google translate 전투에서 이기다.
    Win the battle.
  • Google translate 전투에서 지다.
    Lose in battle.
  • Google translate 이번 전투에서 살아남은 아군의 수는 고작 천 명 정도였다.
    The number of allies who survived this battle was only about a thousand.
  • Google translate 김 장군은 적과의 전투를 승리로 이끌고 늠름한 모습으로 돌아왔다.
    General kim returned with a dignified appearance, leading the battle against the enemy to victory.
  • Google translate 할아버지께서는 젊은 시절 전투에 나가 싸우시다가 다리에 부상을 입으셨다.
    Grandfather suffered a leg injury while fighting in battle as a young man.
  • Google translate 여기는 성벽이나 나무에 죄다 총탄 자국이 나 있네.
    This place has bullet marks on all the walls and trees.
    Google translate 예전에 굉장히 치열한 전투가 벌어졌던 곳이라 그래.
    It's where there was a very fierce battle before.

전투: battle,せんとう【戦闘】。たたかい【戦い】,combat, guerre, bataille, hostilités,combate, batalla, lucha,قتال,байлдаан, тулалдаан,sự chiến đấu,การรบ, การต่อสู้,pertarungan militer, peperangan, perang,битва; бой; поединок,战斗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전투 (전ː투)
📚 Từ phái sinh: 전투적(戰鬪的): 전투를 하는 것과 같은. 전투적(戰鬪的): 전투를 하는 것과 같은 것. 전투하다(戰鬪하다): 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸우다.
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 전투 (戰鬪) @ Giải nghĩa

🗣️ 전투 (戰鬪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)