🌟 조르다

  Động từ  

1. 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다.

1. SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT: Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목을 조르다.
    Strangle.
  • Google translate 허리띠를 조르다.
    Tighten the belt.
  • Google translate 세게 조르다.
    Tough.
  • Google translate 힘껏 조르다.
    Torture as hard as one can.
  • Google translate 조르다.
    Tighten.
  • Google translate 졸라 묶다.
    Tie up.
  • Google translate 남자는 상대방을 넘어뜨리더니 목을 조르기 시작했다.
    The man knocked his opponent over and began to strangle him.
  • Google translate 아버지는 그네를 만들기 위해 줄을 나무에 힘껏 졸라 묶었다.
    My father strangled the rope to the tree to make a swing.
  • Google translate 운동화가 자꾸 벗겨져.
    My sneakers keep coming off.
    Google translate 운동화 끈을 좀 더 꽉 졸라 묶어.
    Tie the shoelaces a little tighter.

조르다: suffocate; tighten,しめる【締める】,,apretar, amarrar, ceñir,يشدّ,чангалах, боомилох,siết chặt, thắt chặt,รัด, ผูก, กด, บีบ, ไข, ขัน,mengencangkan, mencekik,затягивать; стягивать,捆紧,勒紧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조르다 (조르다) 졸라 () 조르니 ()
📚 Từ phái sinh: 졸리다: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.


🗣️ 조르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 조르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81)