🌟 정처 (定處)

Danh từ  

1. 정해진 곳. 또는 일정한 장소.

1. NƠI XÁC ĐỊNH, NƠI NHẤT ĐỊNH: Nơi được định ra. Hoặc địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일정한 정처.
    A regular political situation.
  • Google translate 정처가 있다.
    There's a proper wife.
  • Google translate 정처를 마련하다.
    Set up a government office.
  • Google translate 정처를 잃다.
    Lose one's chastity.
  • Google translate 정처를 찾다.
    Look for a political situation.
  • Google translate 정처 없이 걷다.
    Walk aimlessly.
  • Google translate 정처 없이 헤매다.
    Wander aimlessly.
  • Google translate 나는 어렸을 때 부모님을 잃고 정처 없는 떠돌이 신세가 되었다.
    I lost my parents when i was a child and became a wandering beggar.
  • Google translate 하루아침에 집을 잃은 우리는 정처 없이 이리저리 옮겨 다니며 살았다.
    We lost our house overnight, and we moved about aimlessly.
  • Google translate 당신의 집은 어디에 있나요?
    Where is your house?
    Google translate 저는 정처 없이 떠돌아다니며 살고 있습니다.
    I'm wandering about aimlessly.

정처: aim,ていしょ【定所・定処】,place fixe, domicile fixe,lugar fijo, rumbo fijo,مقرّ,тогтсон газар нутаг,nơi xác định, nơi nhất định,สถานที่กำหนด, สถานที่แน่นอน,tempat tertentu,,规定地点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정처 (정ː처)


🗣️ 정처 (定處) @ Giải nghĩa

🗣️ 정처 (定處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13)