🌟 제비족 (제비 族)

Danh từ  

1. (속된 말로) 돈이 많은 여성에게 접근하여 경제적으로 의지하며 살아가는 남자.

1. KẺ ĐÀO MỎ: (cách nói thông tục) Người đàn ông tiếp cận phụ nữ nhiều tiền rồi sống dựa dẫm về mặt kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제비족 노릇.
    To be a swallow.
  • Google translate 제비족이 되다.
    Become a swallow.
  • Google translate 제비족을 만나다.
    Meet the swallow.
  • Google translate 제비족에게 걸리다.
    Be caught by the swallow.
  • Google translate 제비족으로 보이다.
    Looks like a swallow.
  • Google translate 지수는 남편 몰래 만난 제비족에게 돈을 떼인 뒤 어쩔 줄 몰랐다.
    Ji-su was at a loss after she was robbed of money by a swallow she had secretly met her husband.
  • Google translate 그는 자신의 뛰어난 외모와 말솜씨를 믿고 무도회장을 다니며 제비족 노릇을 했다.
    He trusted his excellent looks and speech skills and went to the ballroom to act as a swallow.
  • Google translate 저 남자, 능글맞게 말하는 모습이 왠지 제비족 같아.
    That guy, he's kind of a swallow.
    Google translate 글쎄, 내가 알기로는 제비족과는 거리가 먼 사람이야.
    Well, as far as i know, he's far from the swallow.

제비족: gigolo,つばめ【燕】,gigolo,gigoló,,,kẻ đào mỏ,ผู้ชายปอกลอก, ผู้ชายไม้เลื้อย,gigolo,альфонс; жиголо,小白脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제비족 (제ː비족) 제비족이 (제ː비조기) 제비족도 (제ː비족또) 제비족만 (제ː비종만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78)