🌟 첨단 (尖端)

  Danh từ  

1. 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.

1. HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술의 첨단.
    Advanced in technology.
  • Google translate 유행의 첨단.
    The cutting edge of fashion.
  • Google translate 첨단 과학.
    Advanced science.
  • Google translate 첨단 기술.
    Advanced technology.
  • Google translate 첨단 제품.
    Advanced products.
  • Google translate 첨단 학문.
    Advanced learning.
  • Google translate 첨단을 걷다.
    Take the cutting edge.
  • Google translate 첨단을 달리다.
    Be on the cutting edge.
  • Google translate 새로운 시대를 열어 갈 첨단 기술이 국내에서 개발되었다.
    High-tech technologies have been developed domestically that will open a new era.
  • Google translate 우리 회사의 디자이너들은 계절마다 유행의 첨단을 걷는 도시로 출장을 간다.
    Our company's designers go on a business trip to the city of fashion every season.
  • Google translate 난 전자 기기는 무조건 첨단 제품만 써.
    I always use high-tech gadgets.
    Google translate 그럼 신형 제품이 나오면 또 새로 산단 말이야?
    So you're going to buy a new product when it comes out?

첨단: state of the art,せんたん【先端】。せんく【先駆】,pointe, avant-garde,último, moderno, vanguardia, punta,أحدث، حديث، مُتطوِّر,сүүлийн үеийн, орчин үеийн, тэргүүний,hiện đại, mới,ล้ำสมัย, ทันสมัย,terdepan, termutakhir, terkemuka, terunggul,авангард; передовой,尖端,前沿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨단 (첨단)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 첨단 (尖端) @ Giải nghĩa

🗣️ 첨단 (尖端) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)