🌟 채택하다 (採擇 하다)

Động từ  

1. 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 쓰다.

1. LỰA CHỌN, TUYỂN CHỌN: Chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술을 채택하다.
    Adopt technology.
  • Google translate 디자인을 채택하다.
    Adopt design.
  • Google translate 방법을 채택하다.
    Adopt a method.
  • Google translate 방식을 채택하다.
    Adopt a method.
  • Google translate 안건을 채택하다.
    Adopt an agenda.
  • Google translate 의견을 채택하다.
    Adopt an opinion.
  • Google translate 제도를 채택하다.
    Adopt a system.
  • Google translate 컴퓨터는 디지털 방식을 채택하여 발명되었다.
    Computers were invented by adopting digital methods.
  • Google translate 회사 신제품이 반투명 디자인을 채택하여 소비자들의 눈길을 끌었다.
    The company's new product has adopted a translucent design, attracting consumers' attention.

채택하다: select; choose,さいたくする【採択する】,adopter,adoptar,يتّخذ,сонгох,lựa chọn, tuyển chọn,เลือก, เลือกใช้, คัดสรร, คัดเลือก, คัดเลือกใช้,mengambil, mengadaptasi, memilih,принять; выбрать,采用,采纳,通过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채택하다 (채ː태카다)
📚 Từ phái sinh: 채택(採擇): 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.

🗣️ 채택하다 (採擇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)