🌟 차기 (次期)

Danh từ  

1. 다음 시기.

1. KÌ SAU, KÌ TỚI: Thời kì tiếp theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차기 경영권.
    The next management right.
  • Google translate 차기 대통령.
    The next president.
  • Google translate 차기 정권.
    The next regime.
  • Google translate 차기 주자.
    The next runner.
  • Google translate 차기 회장.
    The next president.
  • Google translate 현재 차기 회장 후보로 거론되고 있는 사람은 모두 세 명이었다.
    A total of three people were currently being mentioned as candidates for the next chairman.
  • Google translate 한국에서는 현직 대통령이 차기 대통령 선거에 출마할 수 없게 되어 있다.
    In south korea, an incumbent president is not allowed to run for the next presidency.
  • Google translate 부동산 정책이 지금처럼 계속 유지될까?
    Will the real estate policy continue as it is now?
    Google translate 글쎄, 차기 정권이 들어서면 아마 정책도 바뀌지 않을까?
    Well, wouldn't the next administration change the policy?

차기: next term,じき【次期】,,próximo periodo,فترة مقبلة، دورة قادمة,дараа үе,kì sau, kì tới,สมัยถัดไป, สมัยหน้า, ยุคถัดไป, ยุคหน้า,periode yang akan datang, masa depan,,下期,下届,下任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차기 (차기)


🗣️ 차기 (次期) @ Giải nghĩa

🗣️ 차기 (次期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)