🌟 토막
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토막 (
토막
) • 토막이 (토마기
) • 토막도 (토막또
) • 토막만 (토망만
)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 토막 @ Giải nghĩa
🗣️ 토막 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅁ: Initial sound 토막
-
ㅌㅁ (
탈모
)
: 털이나 머리카락 등이 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng. -
ㅌㅁ (
토막
)
: 좀 크게 덩어리가 진 도막.
☆
Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to. -
ㅌㅁ (
태몽
)
: 아이를 가질 것이라고 미리 알려 주는 꿈.
☆
Danh từ
🌏 THAI MỘNG: Giấc mơ cho biết trước việc sẽ có em bé. -
ㅌㅁ (
투명
)
: 물이나 유리 등이 맑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong. -
ㅌㅁ (
탐문
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó. -
ㅌㅁ (
탐미
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Việc theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó. -
ㅌㅁ (
특무
)
: 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일.
Danh từ
🌏 ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường. -
ㅌㅁ (
턱밑
)
: (비유적으로) 아주 가까운 곳.
Danh từ
🌏 (cách nói ẩn dụ) Nơi rất gần. -
ㅌㅁ (
테마
)
: 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제.
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc. -
ㅌㅁ (
퉁명
)
: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝함.
Danh từ
🌏 SỰ CỘC LỐC, SỰ LẤC CẤC, SỰ LỖ MÃNG: Việc lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng. -
ㅌㅁ (
투망
)
: 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá. -
ㅌㅁ (
태만
)
: 열심히 하지 않고 게으름.
Danh từ
🌏 SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ LƠ LÀ: Sự không chăm chỉ mà lười biếng. -
ㅌㅁ (
특명
)
: 보통과 다른 특별한 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH ĐẶC BIỆT: Mệnh lệnh đặc biệt khác thường. -
ㅌㅁ (
퇴물
)
: 윗사람이 쓰다가 물려준 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ CŨ ĐỂ LẠI: Đồ vật mà người trên dùng và truyền lại. -
ㅌㅁ (
토목
)
: 흙과 나무.
Danh từ
🌏 THỔ MỘC, CÂY CỐI VÀ ĐẤT ĐAI: Đất và cây. -
ㅌㅁ (
투매
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)