🌟 친밀하다 (親密 하다)

Tính từ  

1. 사이가 매우 친하고 가깝다.

1. THÂN MẬT: Rất gần gũi và thân nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친밀한 관계.
    Close relationship.
  • Google translate 친밀한 사이.
    Intimate relations.
  • Google translate 친밀하게 굴다.
    Be intimate.
  • Google translate 친밀하게 느껴지다.
    Feels intimate.
  • Google translate 친밀하게 지내다.
    Get on friendly terms.
  • Google translate 우리는 처음에는 약간 어색한 사이였지만 며칠 동안 함께 지내다 보니 금방 친밀한 사이가 되었다.
    We were a little awkward at first, but after a few days together, we quickly became intimate.
  • Google translate 우리 담임 선생님은 학생들을 친구처럼 편하게 대해 주셔서 학생들과 친밀하게 지내신다.
    Our homeroom teacher treats students as if they were friends, so he gets along with them.
  • Google translate 걔는 나랑 친밀한 관계도 아닌데 왜 자꾸 연락을 하는지 모르겠어.
    She's not even close to me, but i don't know why she keeps contacting me.
    Google translate 너랑 친하게 지내고 싶은가 보지.
    Maybe he wants to get along with you.

친밀하다: close; intimate,しんみつだ【親密だ】。したしい【親しい】。ちかい【近い】,intime, proche, familier, amical,cercano, íntimo,ودّي,дотно, нөхөрсөг, ойр дотно,thân mật,สนิทสนม, ใกล้ชิด, มีไมตรี, มีมิตรภาพ,akrab, dekat, intim, karib,близкий; дружественный; тесный,亲密,要好,亲密无间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친밀하다 (친밀하다) 친밀한 (친밀한) 친밀하여 (친밀하여) 친밀해 (친밀해) 친밀하니 (친밀하니) 친밀합니다 (친밀함니다)
📚 Từ phái sinh: 친밀(親密): 사이가 매우 친하고 가까움.


🗣️ 친밀하다 (親密 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 친밀하다 (親密 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)