ㅊㅁㅎㄷ (
충만하다
)
: 한껏 차서 가득하다.
Tính từ
🌏 SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề.
ㅊㅁㅎㄷ (
책망하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, MẮNG NHIẾC: Mắng mỏ hay nhiếc móc lỗi lầm.
ㅊㅁㅎㄷ (
촉망하다
)
: 잘되기를 바라고 기다리다.
Động từ
🌏 TRÔNG ĐỢI, GỬI GẮM HY VỌNG: Mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
ㅊㅁㅎㄷ (
찬미하다
)
: 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다.
Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời.
ㅊㅁㅎㄷ (
천명하다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó.