🌟 포고 (布告/佈告)

Danh từ  

1. 세상 사람들에게 널리 알림.

1. SỰ BỐ CÁO: Việc cho người đời biết một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포고가 이루어지다.
    Declarations are made.
  • Google translate 포고를 내리다.
    Issue a proclamation.
  • Google translate 포고를 하다.
    Declare.
  • Google translate 박 의원은 의원직을 사퇴하고 당을 떠나겠다는 포고를 내렸다.
    Park declared that she would resign from her parliamentary seat and leave the party.
  • Google translate 김 감독은 환경 오염 문제의 포고를 위해 여러 편의 다큐멘터리를 제작했다.
    Director kim produced several documentaries to declare the environmental pollution problem.
  • Google translate 지수가 3년 안에 결혼을 하겠다고 포고를 했지만 과연 그럴 수 있을까?
    Jisoo has declared she will marry in three years, but can she?
    Google translate 넌 왜 부정적으로 보는 건데?
    Why are you looking negative?

포고: announcement; declaration,ふこく【布告】,annoncer,anuncio, declaración,إعلان,тунхаглал,sự bố cáo,การบอกให้รู้, การบอกให้ทราบ, การแจ้งให้รู้, การแจ้งให้ทราบ, การออกประกาศ,proklamasi, penyebarluasan, pengumuman,провозглашение; объявление; оглашение,发布,公布,宣布,

2. 나라에서 결정한 일을 공식적으로 널리 알림.

2. SỰ CÔNG BỐ: Việc thông báo rộng rãi một cách chính thức sự việc đã được nhà nước quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포고가 이루어지다.
    Declarations are made.
  • Google translate 포고를 내리다.
    Issue a proclamation.
  • Google translate 포고를 하다.
    Declare.
  • Google translate 우리나라와의 외교 관계를 끊겠다는 그들의 포고에 정부는 유감을 표시했다.
    The government expressed regret over their proclamation to sever diplomatic relations with our country.
  • Google translate 정부는 국민들이 새로운 교육 정책에 대해 잘 알 수 있도록 포고 및 홍보에 힘쓰고 있다.
    The government is striving to declare and promote new education policies so that the public can get a good grasp of them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포고 (포ː고)
📚 Từ phái sinh: 포고되다(布告/佈告되다): 세상 사람들에게 널리 알려지다., 나라에서 결정한 일이 공식적… 포고하다(布告/佈告하다): 세상 사람들에게 널리 알리다., 나라에서 결정한 일을 공식적으…


🗣️ 포고 (布告/佈告) @ Giải nghĩa

🗣️ 포고 (布告/佈告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70)