🌟 풍미하다 (風靡 하다)

Động từ  

1. 어떤 사회 현상이나 사상 등이 널리 사회에 퍼지다.

1. TẠO ẢNH HƯỞNG, GÂY ẢNH HƯỞNG: Tư tưởng hay hiện tượng xã hội nào đó phổ biến rộng rãi trong xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당대를 풍미하다.
    Exalt the times.
  • Google translate 사회를 풍미하다.
    Enrich society.
  • Google translate 세대를 풍미하다.
    Generate generations.
  • Google translate 시대를 풍미하다.
    Enjoy the times.
  • Google translate 오늘 감상한 작품은 당대 사회를 풍미했던 그림으로 다른 화가들에게 많은 영향을 끼쳤다.
    The work we saw today was a painting that was rich in contemporary society and had a great influence on other painters.
  • Google translate 사진 속 배우는 내가 어린 시절에 많은 사람들이 머리와 옷 스타일을 다 따라했을 정도로 당대를 풍미하던 배우다.
    The actor in the picture was so rich in my time as a child that many people imitated my hair and clothing style.
  • Google translate 그 노래는 시대를 풍미한 가수의 유작이야.
    The song is a relic of a singer who was full of the times.
    Google translate 우리 또래라면 다 그 노래를 좋아했을 거야.
    All my age would have liked that song.

풍미하다: overwhelm; dominate,ふうびする【風靡する】,marquer son époque, dominer son temps, connaître une grande vogue, faire sensation, faire fureur,dominar, conquistar, arrastrar con todo,ينتشر,эрхшээх, ноёрхох,tạo ảnh hưởng, gây ảnh hưởng,มีอำนาจเหนือ, ครอง, ครอบงำ, ปกคลุม, มีอิทธิพลต่อ,tersebar, menyebar, memasyarakat,,风靡,受追捧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍미하다 (풍미하다)

🗣️ 풍미하다 (風靡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)