🌟 훔치다

☆☆   Động từ  

1. 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다.

1. ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훔친 물건.
    Stolen goods.
  • Google translate 훔쳐 달아나다.
    Steal away.
  • Google translate 훔쳐 먹다.
    Steal and eat.
  • Google translate 훔쳐 타다.
    Steal.
  • Google translate 도둑이 훔치다.
    Steal by a thief.
  • Google translate 돈을 훔치다.
    Steal money.
  • Google translate 차를 훔치다.
    Steal a car.
  • Google translate 몰래 훔치다.
    Steal secretly.
  • Google translate 나는 언니가 집에 없을 때 언니 옷을 몰래 훔쳐 입고 외출했다.
    I stole my sister's clothes when she wasn't home and went out.
  • Google translate 범인은 찻길에 서 있던 남의 차를 훔쳐 타고 달아났다.
    The criminal stole a car from someone standing on the road and ran away.
  • Google translate 슈퍼마켓에서 물건을 훔치다 붙잡힌 도둑이 경찰서로 끌려왔다.
    A thief caught stealing from a supermarket was taken to the police station.
  • Google translate 내 지갑이 조금 전까지 여기에 있었는데 갑자기 안 보여.
    My wallet was here a little while ago, but i can't see it all of a sudden.
    Google translate 누가 훔쳐 간 것도 아닌데 이상하구나.
    It's not like someone stole it. it's strange.

훔치다: steal; rob,ぬすむ【盗む】,voler,robar, robar,يسرق,хулгайлах,ăn trộm, trộm cắp, ăn cắp,ขโมย, ลัก, ลักขโมย,mencuri,воровать; красть; похищать,偷,盗,盗取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훔치다 (훔치다) 훔치어 (훔치어훔치여) 훔쳐 (훔처) 훔치니 ()


🗣️ 훔치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 훔치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)