🌷 Initial sound: ㅁㄹ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 36 ALL : 69
•
미리
:
어떤 일이 있기 전에 먼저.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó.
•
무릎
:
허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân.
•
물론
(勿論)
:
굳이 말할 필요 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẤT NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Không cần phải nói một cách cương quyết.
•
무료
(無料)
:
요금이 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ PHÍ: Không có phí.
•
물론
(勿論)
:
굳이 말할 필요가 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi.
•
머리
:
사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật.
•
모레
:
내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai.
•
멀리
:
시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt.
•
마리
:
짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng...
•
미래
(未來)
:
앞으로 올 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này.
•
모레
:
내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai.
•
무렵
:
어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái.
•
무려
(無慮)
:
생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ.
•
몰래
:
남이 알지 못하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được.
•
마련
:
당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế.
•
모래
:
자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên.
•
명령
(命令)
:
윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA LỆNH, MỆNH LỆNH: Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó. Hoặc nội dung như vậy.
•
매력
(魅力)
:
사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.
•
마련
:
어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Sự chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó.
•
마루
:
한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua.
•
목록
(目錄)
:
어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó.
•
미련
(未練)
:
잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ.
•
무리
(無理)
:
상식에서 벗어나게 정도가 지나침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.
•
무리
:
여러 사람이나 동물, 사물 등이 함께 모여 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁM, BẦY: Nhiều người hay con vật tụ tập lại.
•
몰락
(沒落)
:
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU: Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.
•
물량
(物量)
:
물건의 양.
☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG, SỐ LƯỢNG ĐỒ VẬT: Lượng của đồ vật.
•
무례
(無禮)
:
말이나 행동에 예의가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LỄ: Lời nói và hành động không lịch sự.
•
물리
(物理)
:
사물의 근본적인 진리나 원칙.
☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LÝ CỦA SỰ VẬT: Chân lý hay nguyên tắc cơ bản của sự vật.
•
무력
(武力)
:
군사적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 VŨ LỰC: Sức mạnh mang tính quân sự.
•
밀림
(密林)
:
주로 열대 지방에서, 큰 나무가 빽빽하게 차 있는 숲.
☆
Danh từ
🌏 RỪNG RẬM: Rừng có nhiều cây to mọc san sát, chủ yếu ở vùng nhiệt đới.
•
맥락
(脈絡)
:
서로 이어져 있는 관계나 연관된 흐름.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH: Dòng chảy có liên quan hoặc có quan hệ nối tiếp nhau.
•
명랑
(明朗)
:
유쾌하고 활발함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚN HỞ, SỰ VUI TƯƠI: Sự hoạt bát và vui vẻ.
•
매립
(埋立)
:
낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SAN LẤP: Việc lấp đất trũng, hồ chứa nước, biển... bằng đá hay đất...
•
미련
:
매우 어리석고 둔함. 또는 그러한 태도나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KHỜ DẠI, SỰ NGỚ NGẨN: Sự quá khờ khạo và ngốc hoặc thái độ hay hành động như thế.
•
밀리
(←millimeter)
:
길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT: Đơn vị chiều dài..
•
미력
(微力)
:
(겸손하게 이르는 말로) 자신의 작은 힘이나 보잘것없는 능력.
Danh từ
🌏 SỨC MỌN: (cách nói khiêm tốn) Sức lực nhỏ bé hay năng lực không đáng kể của bản thân.
•
민란
(民亂)
:
(옛날에) 부패한 정치에 반대하여 백성들이 일으키는 폭동.
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI NGHĨA, SỰ BẠO LOẠN CỦA DÂN CHÚNG: (ngày xưa) Sự bạo động do dân chúng dấy lên phản đối nền chính trị tha hóa.
•
망령
(妄靈)
:
늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적인 상태를 벗어남. 또는 그러한 말이나 행동.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG LÃO SUY, TÌNH TRẠNG LẨM CẨM, TÌNH TRẠNG LẪN: Việc hành động hay lời nói vượt ra khỏi trạng thái bình thường do tuổi già hay tinh thần không minh mẫn. Hoặc hành động hoặc lời nói như thế.
•
마력
(馬力)
:
동력이나 일의 양을 측정하는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÃ LỰC: Đơn vị đo lượng công việc hay động lực.
•
마루
:
긴 줄기로 이어져 있는 산이나 고개의 꼭대기.
Danh từ
🌏 MARU; ĐỈNH, NGỌN: Điểm cao nhất của con đường đèo hay núi được nối tiếp thành dãy dài.
•
미륵
(彌勒)
:
석가모니 다음으로 부처가 될 보살. 또는 그 보살을 돌로 새겨 만든 상.
Danh từ
🌏 DI LẶC, TƯỢNG DI LẶC: Bồ Tát trở thành Phật, sau Thích Ca Mâu Ni. Hoặc tượng Bồ Tát đó được làm bằng đá.
•
무력
(無力)
:
힘이 약하거나 없음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỰC: Sự yếu hoặc không có sức lực.
•
명리
(名利)
:
명예와 이익.
Danh từ
🌏 DANH LỢI: Danh dự và lợi ích.
•
미로
(迷路)
:
복잡하게 여러 갈래가 있어서 한 번 들어가면 빠져나오기 어려운 길.
Danh từ
🌏 MÊ CUNG: Đường có nhiều ngã rẽ một cách phức tạp nên một khi đi vào thì khó thoát ra.
•
멀리
:
먼 곳.
Danh từ
🌏 NƠI XA: Nơi xa.
•
미라
(mirra)
:
썩지 않고 건조되어 원래 상태에 가까운 모습으로 남아 있는 인간이나 동물의 사체.
Danh từ
🌏 XÁC ƯỚP: Xác chết của người hay động vật không mục rửa và khô ráo, còn lại với hình hài gần như trạng thái vốn có.
•
모리
(謀利/牟利)
:
도덕이나 의리는 생각하지 않고 자신의 이익만을 꾀함.
Danh từ
🌏 SỰ TRỤC LỢI: Việc chỉ toan tính lợi ích của bản thân mà không nghĩ đến đạo đức hay đạo lý.
•
만료
(滿了)
:
정해진 기한이 다 차서 끝남.
Danh từ
🌏 SỰ MÃN HẠN, SỰ KẾT THÚC: Việc thời hạn được định trước đã kết thúc.
•
미량
(微量)
:
아주 적은 분량.
Danh từ
🌏 VI LƯỢNG, LƯỢNG NHỎ: Lượng rất ít.
•
메롱
:
(어린아이의 말로) 상대방을 놀릴 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 Ê Ê, Ê LÊU: (Cách nói của trẻ em) Tiếng phát ra khi trêu chọc đối phương.
•
멜론
(melon)
:
동그랗고 보통 녹색이며 겉에 그물 모양의 무늬가 있는, 향기가 좋고 단맛이 나는 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ DƯA LƯỚI: Trái cây tròn và thường có màu xanh lục, ở bên ngoài có vân hình lưới, hương thơm và có vị ngọt.
•
물레
:
솜이나 털 등으로 실을 만드는 기구.
Danh từ
🌏 GUỒNG XE SỢI, GUỒNG QUAY TƠ: Dụng cụ làm ra chỉ từ bông hoặc lông thú.
•
목례
(目禮)
:
눈짓으로 가볍게 하는 인사.
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO BẰNG ÁNH MẮT: Việc chào nhẹ nhàng bằng mắt.
•
만루
(滿壘)
:
야구에서, 일루, 이루, 삼루에 모두 주자가 있는 상태.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI SẴN SÀNG: Tình trạng mà rất cả các đấu thủ chạy đua đều có ở lũy 1, lũy 2 và lũy 3 trong bóng chày.
•
모로
:
비껴서. 또는 대각선으로.
Phó từ
🌏 XIÊN, CHÉO: Cong. Hoặc theo hướng đường chéo.
•
무료
(無聊)
:
흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
Danh từ
🌏 VÔ VỊ, TẺ NHẠT: Chán ngán và nhạt nhẽo, không có hứng thú hay ham muốn.
•
무릇
:
대체로 미루어 생각해 보면.
Phó từ
🌏 NÓI CHUNG, ĐẠI THỂ: Nếu suy xét một cách chung chung thì...
•
문란
(紊亂)
:
도덕이나 질서가 제대로 지켜지지 않아 어지러움.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN, SỰ LỘN XỘN, SỰ RỐI REN: Sự lộn xộn do không giữ được nề nếp trật tự hay đạo đức.
•
묘령
(妙齡)
:
스무 살 안팎의 여자 나이.
Danh từ
🌏 TUỔI ĐÔI MƯƠI: Tuổi của cô gái trên dưới hai mươi.
•
만류
(挽留)
:
어떤 일을 하지 못하게 붙잡고 말림.
Danh từ
🌏 SỰ NGĂN CẢN, SỰ HẠN CHẾ: Việc giữ và ngăn cho không thể làm việc gì đó.
•
말로
(末路)
:
인생의 마지막 무렵.
Danh từ
🌏 CUỐI ĐỜI, MẠT LỘ: Thời kì cuối của cuộc đời.
•
문리
(文理)
:
글의 뜻을 깨달아 아는 힘.
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG CHỮ NGHĨA: Khả năng vỡ lẽ hiểu biết ý nghĩa của bài viết.
•
막료
(幕僚)
:
조직 내에서 계획을 세우고 자문과 조언을 하며 최고 책임자를 보좌하는 사람.
Danh từ
🌏 CỐ VẤN, QUAN CHỨC THAM MƯU: Người lên kế hoạch, tư vấn và khuyên can, đồng thời hỗ trợ cho người có trách nhiệm cao nhất trong tổ chức.
•
밀랍
(蜜蠟)
:
꿀벌이 벌집을 만들기 위하여 분비하는 물질.
Danh từ
🌏 SÁP ONG: Chất tiết ra để cho con ong mật xây tổ ong.
•
망루
(望樓)
:
주위를 살필 수 있도록 높은 기둥 위에 벽이 없는 마루를 놓은 곳.
Danh từ
🌏 ĐÀI QUAN SÁT: Nơi được xây ở trên cao không có tường để ngắm cảnh hay để quan sát xung quanh.
•
마력
(魔力)
:
사람의 마음을 끄는 이상한 힘.
Danh từ
🌏 MA LỰC: Sức mạnh kỳ lạ lôi cuốn tâm hồn con người.
•
명란
(明卵)
:
명태의 알.
Danh từ
🌏 TRỨNG CÁ PÔ-LẮC: Trứng của cá pô-lắc.
•
모략
(謀略)
:
남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU LƯỢC, MƯU MẸO: Việc tính kế lừa lọc hoặc dối trá để làm hại người khác.
•
마름
:
(옛날에) 땅 주인을 대신하여 농지를 관리하는 사람.
Danh từ
🌏 MAREUM; CAI TỔNG, CAI ĐIỀN: (ngày xưa) Người quản lý ruộng đất thay địa chủ.
• Du lịch (98) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36)