🌷 Initial sound: ㅂㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 67 ALL : 68

부유하다 (富裕 하다) : 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다. Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.

비약하다 (飛躍 하다) : 말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰다. Động từ
🌏 GIẢN LƯỢT, NHẢY CÓC: Lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.

비유하다 (比喩/譬喩 하다) : 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하다. Động từ
🌏 VÍ DỤ NHƯ, SO SÁNH, MINH HỌA, VÍ NHƯ: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích một cách hiệu quả.

방임하다 (放任 하다) : 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 두다. Động từ
🌏 BỎ BÊ, BỎ MẶC, XAO LÃNG: Không chăm sóc hoặc can thiệp mà để mặc một cách tự nhiên.

보우하다 (保佑 하다) : 보호하고 도와주다. Động từ
🌏 CHE CHỞ, BẢO VỆ: Bảo vệ và giúp đỡ.

방열하다 (放熱 하다) : 열을 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 TẢN NHIỆT: Đưa nhiệt ra ngoài.

발의하다 (發議 하다) : 회의에서, 심의하고 의논해야 할 안건을 내놓다. Động từ
🌏 ĐỀ XUẤT Ý KIẾN: Đưa ra vấn đề phải nghị luận và bàn bạc tại hội nghị.

보안하다 (保安 하다) : 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 유지하고 보호하다. Động từ
🌏 BẢO AN: Duy trì và bảo vệ với trạng thái an toàn để vấn đề hay nguy hiểm không phát sinh do thông tin quan trọng bị lộ ra.

복원하다 (復元/復原 하다) : 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 하다. Động từ
🌏 PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Làm cho trở lại trạng thái hay hình dáng vốn có.

부인하다 (否認 하다) : 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않다. Động từ
🌏 PHỦ NHẬN: Không thừa nhận nội dung hay sự thật nào đó.

불응하다 (不應 하다) : 요구나 명령 등에 따르지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG ĐÁP ỨNG, KHÔNG TUÂN THỦ: Không theo yêu cầu hay mệnh lệnh...

방영하다 (放映 하다) : 텔레비전으로 방송을 내보내다. Động từ
🌏 TRUYỀN HÌNH, PHÁT SÓNG: Phát sóng bằng truyền hình.

비열하다 (卑劣/鄙劣 하다) : 사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁다. Tính từ
🌏 BỈ ỔI, ĐÊ TIỆN, XẤU XA: Hành động hay phẩm chất của con người đê tiện, không rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.

발음하다 (發音 하다) : 말소리를 내다. Động từ
🌏 PHÁT ÂM: Phát ra tiếng nói.

부언하다 (附言 하다) : 덧붙여 말하다. Động từ
🌏 NÓI THÊM: Nói thêm vào.

방위하다 (防衛 하다) : 적의 공격이나 침략을 막아서 지키다. Động từ
🌏 PHÒNG VỆ, BẢO VỆ: Ngăn chặn sự tấn công hoặc xâm lược của địch và giữ gìn.

배양하다 (培養 하다) : 식물을 기르다. Động từ
🌏 TRỒNG, TRỒNG TRỌT: Trồng thực vật.

비옥하다 (肥沃 하다) : 흙에 식물이 잘 자랄 수 있게 하는 성분이 많이 들어 있다. Tính từ
🌏 PHÌ NHIÊU, MÀU MỠ: Đất chứa nhiều thành phần làm cho thực vật có thể lớn tốt.

박약하다 (薄弱 하다) : 의지나 체력 등이 굳세지 못하고 허약하다. Tính từ
🌏 BẠC NHƯỢC: Ý chí hay thể lực... không được vững vàng mà yếu ớt.

병약하다 (病弱 하다) : 병 때문에 몸이 약하다. 또는 몸이 약해서 병에 잘 걸리는 상태이다. Tính từ
🌏 ỐM YẾU: Cơ thể yếu vì bệnh. Hoặc trạng thái cơ thể yếu nên hay mắc bệnh.

보온하다 (保溫 하다) : 따뜻한 온도를 일정하게 유지하다. Động từ
🌏 BẢO ÔN, GIỮ ẤM: Duy trì ổn định nhiệt độ ấm áp.

보완하다 (補完 하다) : 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 하다. Động từ
🌏 BỔ SUNG: Bổ sung và làm cho hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.

보유하다 (保有 하다) : 가지고 있거나 간직하고 있다. Động từ
🌏 LƯU GIỮ, NẮM GIỮ: Sở hữu hoặc đang gìn giữ.

보은하다 (報恩 하다) : 은혜를 갚다. Động từ
🌏 BÁO ƠN: Trả ân huệ.

부양하다 (扶養 하다) : 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌보다. Động từ
🌏 CHU CẤP, CẤP DƯỠNG: Giúp đỡ người khó có thể sống một mình do không có thu nhập.

분열하다 (分裂 하다) : 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉘다. Động từ
🌏 CHIA RẼ, CHIA TÁCH: Một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.

불입하다 (拂入 하다) : 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 내다. Động từ
🌏 NỘP VÀO, CHI TRẢ: Trả tiền thuế, tiền đăng kí, tiền bảo hiểm… cho cơ quan liên quan.

빈약하다 (貧弱 하다) : 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없다. Tính từ
🌏 THIẾU THỐN, HẠN HẸP, YẾU KÉM: Nội dung hay trạng thái của việc nào đó không được đầy đủ và chẳng có giá trị gì.

범연하다 (泛然 하다) : 꼼꼼하거나 조심스럽지 않고 소홀하다. Tính từ
🌏 CẨU THẢ, ĐẠI KHÁI: Không chu đáo hay cẩn thận mà hời hợt.

범용하다 (凡庸 하다) : 평범하고 별로 뛰어나지 않다. Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, VÔ VỊ: Bình thường và không mấy xuất sắc.

병용하다 (竝用/倂用 하다) : 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 쓰다. Động từ
🌏 SỬ DỤNG SONG SONG, DÙNG KẾT HỢP ĐỒNG THỜI: Cùng dùng kết hợp hai thứ trở lên vào một việc.

복역하다 (服役 하다) : 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 살다. Động từ
🌏 THỤ ÁN: Chịu án trong trại cải tạo trong thời gian bị kết án theo hình phạt do phạm tội.

봉인하다 (封印 하다) : 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍다. Động từ
🌏 NIÊM PHONG: Dán chặt sao cho không mở được phong bì hay hộp... và đóng dấu lên chỗ đó.

부연하다 (敷衍/敷演 하다) : 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말하다. Động từ
🌏 GIẢI THÍCH THÊM, TRÌNH BÀY BỔ SUNG, NÓI RÕ HƠN: Bổ sung thêm nội dung khác và nói chi tiết cho dễ hiểu.

부임하다 (赴任 하다) : 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 가다. Động từ
🌏 NHẬN BỔ NHIỆM, NHẬN NHIỆM VỤ: Nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.

발육하다 (發育 하다) : 생물체가 자라나다. Động từ
🌏 PHÁT DỤC, TRƯỞNG THÀNH: Sinh vật lớn lên.

분양하다 (分讓 하다) : 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨주다. Động từ
🌏 CHIA PHẦN, PHÂN CHIA: Tách cái nhiều hay cái lớn ra và chuyển cho nhiều người.

발아하다 (發芽 하다) : 풀이나 나무의 눈이 나오다. Động từ
🌏 ĐÂM CHỒI: Chồi của cây hay cỏ xuất hiện.

보위하다 (保衛 하다) : 공격을 막아서 지키고 보호하다. Động từ
🌏 BẢO VỆ: Ngăn chặn sự tấn công, giữ gìn và bảo vệ.

번역하다 (飜譯/翻譯 하다) : 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮기다. Động từ
🌏 BIÊN DỊCH: Chuyển lời nói hay bài viết thành lời nói hay bài viết thuộc một ngôn ngữ khác.

번영하다 (繁榮 하다) : 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉하다. Tính từ
🌏 PHỒN VINH, THỊNH VƯỢNG: Xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh nên dồi dào về vật chất.

봉양하다 (奉養 하다) : 아랫사람이 부모나 조부모와 같은 웃어른을 받들어 모시고 섬기다. Động từ
🌏 PHỤNG DƯỠNG: Người dưới tôn kính săn sóc và chăm nom người trên như bố mẹ hay ông bà.

번영하다 (繁榮 하다) : 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해지다. Động từ
🌏 PHỒN VINH: Xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh trở nên dồi dào về vật

발원하다 (發願 하다) : 신이나 부처에게 소원을 빌다. Động từ
🌏 KHẤN NGUYỆN: Cầu nguyện thần hay Phật.

배알하다 (拜謁 하다) : 지위가 높은 사람을 찾아가 만나다. Động từ
🌏 DIỆN KIẾN, VẤN AN: Tìm đến gặp người có địa vị cao.

배열하다 (配列/排列 하다) : 여럿을 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여 놓다. Động từ
🌏 SẮP XẾP, SẮP ĐẶT, BỐ TRÍ: Dàn xếp nhiều thứ theo thứ tự hoặc khoảng cách nhất định.

반응하다 (反應 하다) : 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보이다. Động từ
🌏 PHẢN ỨNG: Cho thấy thái độ hay động tác nhất định đối với sự kích thích nào đó.

반입하다 (搬入 하다) : 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여오다. Động từ
🌏 CHUYỂN VÀO, MANG VÀO: Vận chuyển đồ vật từ nơi khác đến và đưa vào.

배웅하다 : 떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보내다. Động từ
🌏 TIỄN, ĐƯA TIỄN, TIỄN ĐƯA: Theo người đi ra chào từ biệt.

복용하다 (服用 하다) : 약을 먹다. Động từ
🌏 DÙNG THUỐC, SỬ DỤNG THUỐC: Uống thuốc.

보육하다 (保育 하다) : 어린아이들을 돌보아 가르치고 기르다. Động từ
🌏 NUÔI DƯỠNG, NUÔI DẠY: Trông nom, dạy bảo và nuôi nấng trẻ em.

반역하다 (反逆/叛逆 하다) : 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신하다. Động từ
🌏 PHẢN NGHỊCH: Đi ngược lại hoặc phản bội đạo lý đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực tương tự như vậy.

방어하다 (防禦 하다) : 상대편의 공격이나 위협을 막다. Động từ
🌏 PHÒNG NGỰ: Ngăn chặn sự tấn công hay nguy hiếp của đối phương.

부여하다 (附與 하다) : 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여기다. Động từ
🌏 BAN, TRAO: Làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ... hoặc xem như thế.

부응하다 (副應 하다) : 기대나 요구 등에 따라 응하다. Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG: Ứng theo sự kì vọng hay yêu cầu...

반영하다 (反映 하다) : 사물에 빛이 반사하여 비치다. Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU: Ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.

발악하다 (發惡 하다) : 온갖 행동을 다 하며 마구 악을 쓰다. Động từ
🌏 ÁC ÔN, TÀN BẠO: Thực hiện mọi hành động và làm điều ác tùy tiện.

발언하다 (發言 하다) : 말을 하여 의견을 나타내다. Động từ
🌏 PHÁT NGÔN: Nói ra để thể hiện ý kiến.

발원하다 (發源 하다) : 흐르는 물이 처음 시작하다. Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN: Nước bắt đầu chảy lần đầu tiên.

밤일하다 : 밤에 일을 하다. Động từ
🌏 LÀM ĐÊM: Làm việc vào ban đêm.

봉안하다 (奉安 하다) : 신주나 사람의 모습을 그린 그림 등을 받들어 모시다. Động từ
🌏 ĐẶT THỜ, THỜ TỰ, LƯU GIỮ THIÊNG LIÊNG: Kính cẩn và tôn thờ tranh vẽ hình ảnh của người hay bài vị.

부유하다 (浮遊/浮游 하다) : 물 위나 물속, 공기 중을 떠다니다. Động từ
🌏 TRÔI NỔI, THẢ TRÔI: Trôi nổi trên nước hay trong nước, trong không khí.

불안하다 (不安 하다) : 마음이 편하지 않고 조마조마하다. Tính từ
🌏 BẤT AN: Tâm trạng không thoải mái và bồn chồn.

불온하다 (不穩 하다) : 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 않다. Tính từ
🌏 BẤT ỔN, NỔI LOẠN, PHIẾN LOẠN: Lời nói, hành động hoặc tư tưởng… đối lập hay không phù hợp thể chế hay quyền lực thống trị.

불우하다 (不遇 하다) : 살림이나 처지가 딱하고 어렵다. Tính từ
🌏 BẤT HẠNH, KHÔNG MAY: Cuộc sống hay tình cảnh đáng thương và khó khăn.

불의하다 (不義 하다) : 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않다. Tính từ
🌏 BẤT NGHĨA: Làm trái hoặc không đúng với đạo lí hay tình nghĩa của con người.

불운하다 (不運 하다) : 운수가 좋지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI, BẤT HẠNH: Vận số không tốt.

밭일하다 : 밭에서 농사일을 하다. Động từ
🌏 LÀM VIỆC ĐỒNG ÁNG: Làm việc nông ở nương rẫy.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78)