📚 thể loại: ĐỘNG TỪ

CAO CẤP : 539 ☆☆ TRUNG CẤP : 643 ☆☆☆ SƠ CẤP : 290 NONE : 9,478 ALL : 10,950

시키다 : 어떤 일이나 행동을 하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó.

틀리다 : 계산이나 답, 사실 등이 맞지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI: Phép tính, lời giải đáp hay sự thật... không đúng.

남기다 : 다 쓰지 않고 나머지가 있게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỂ THỪA, ĐỂ LẠI: Không làm hết và để thừa lại.

낫다 : 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có.

내려오다 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XUỐNG: Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới.

켜다 : 등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỐT: Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.

바꾸다 : 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.

넣다 : 어떤 공간 속에 들어가게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.

싣다 : 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.

놀다 : 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.

누르다 : 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể.

늙다 : 나이가 많이 들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi.

다니다 : 어떤 곳에 계속하여 드나들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó.

다치다 : 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG, TRẦY: Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện.

닫다 : 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở.

만지다 : 어떤 곳에 손을 대어 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển.

던지다 : 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.

타다 : 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra.

심다 : 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất.

얻다 : 특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì.

얼다 : 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

두다 : 어떤 곳에 놓다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó.

듣다 : 귀로 소리를 알아차리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai.

떠들다 : 큰 소리로 시끄럽게 말하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM ỒN, GÂY ỒN: Nói lớn tiếng một cách ồn ào.

열리다 : 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra.

쓰다 : 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등을 이용하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DÙNG, SỬ DỤNG: Sử dụng vật liệu, công cụ hay phương tiện... để làm việc nào đó.

지우다 : 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.

지키다 : 재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÌN GIỮ, BẢO VỆ: Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.

찾아보다 : 어떤 사람이 있는 곳에 가서 그 사람을 만나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM GẶP: Đi đến nơi có người nào đó để gặp người đó.

쉬다 : 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.

보이다 : 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC THẤY, ĐƯỢC TRÔNG THẤY: Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.

마르다 : 물기가 다 날아가서 없어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa.

뛰어가다 : 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó.

데려가다 : 자기를 따라오게 하여 함께 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi.

뜨다 : 감았던 눈을 벌리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại.

지나다 : 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó.

짓다 : 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà...

계시다 : (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다. ☆☆☆ Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó.

보이다 : 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHO THẤY, CHO XEM: Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.

찌다 : 뜨거운 김을 쐬는 것같이 습하고 더워지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÓNG BỨC, NÓNG NỰC: Trở nên ẩm và nóng như thể hứng chịu hơi nóng.

찍다 : 평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG (DẤU): Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích.

식다 : 더운 기운이 없어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi.

갈아입다 : 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác.

차다 : 일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định.

그만두다 : 하던 일을 중간에 그치고 하지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỎ DỞ, TỪ BỎ: Ngừng lại giữa chừng việc đang làm và không làm nữa.

주다 : 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng.

차다 : 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân.

참다 : 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho...

기다리다 : 사람, 때가 오거나 어떤 일이 이루어질 때까지 시간을 보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI, ĐỢI CHỜ, ĐỢI, CHỜ: Trải qua thời gian cho đến khi người, dịp (nào đó) đến hay việc nào đó được thực hiện.

적다 : 어떤 내용을 글로 쓰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết.

찾다 : 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó.

갖다 : 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó.

태어나다 : 사람이나 동물 등이 형태를 갖추어 어미의 몸 밖으로 나오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SINH RA, RA ĐỜI: Con người hay động vật có hình thể và ra khỏi cơ thể mẹ.

잘못하다 : 틀리거나 바르지 않게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.

쓰다 : 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획을 그어서 일정한 글자를 적다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VIẾT, CHÉP: Vẽ nét rồi ghi chữ nhất định lên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hoặc bút...

도와주다 : 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác.

쓰다 : 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỘI: Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả...

그치다 : 계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DỪNG, NGỪNG, HẾT, TẠNH: Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại.

고르다 : 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại.

닮다 : 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau.

울다 : 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng.

감다 : 머리나 몸을 물로 씻다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước.

벗다 : 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.

갈아타다 : 타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHUYỂN, ĐỔI (TÀU, XE…): Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.

마시다 : 물 등의 액체를 목구멍으로 넘어가게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 UỐNG: Làm cho chất lỏng như nước... đi qua cổ họng

말다 : 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó.

가다 : 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác.

가져가다 : 어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MANG ĐI, ĐEM ĐI: Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.

찌다 : 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.

자라다 : 생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể.

들다 : 손에 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay.

차다 : 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó.

날다 : 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.

믿다 : 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật.

내려가다 : 위에서 아래로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI XUỐNG: Đi từ trên xuống dưới.

내리다 : 눈이나 비 등이 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến.

밀다 : 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó.

있다 : 사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다. ☆☆☆ Động từ
🌏 Ở LẠI, Ở: Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại.

넘다 : 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…

고치다 : 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SỬA: Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được.

늘다 : 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.

다녀오다 : 어떤 곳에 갔다가 돌아오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về.

어울리다 : 여럿이 함께 조화를 이루어 하나가 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 HÒA HỢP, PHÙ HỢP: Nhiều thứ cùng tạo nên sự hài hoà thành một.

돌다 : 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định.

되다 : 새로운 신분이나 지위를 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới.

드리다 : (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.

들리다 : 소리가 귀를 통해 알아차려지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai.

싸우다 : 말이나 힘으로 이기려고 다투다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.

여쭙다 : 웃어른에게 말씀을 드리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THƯA, TRÌNH: Thưa chuyện với người lớn.

바르다 : 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác.

떨어지다 : 위에서 아래로 내려지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RỚT: Rơi từ trên xuống dưới.

쌓다 : 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẤT, CHỒNG: Chồng nhiều đồ vật thành các lớp.

버리다 : 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.

올라오다 : 낮은 곳에서 높은 곳으로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI LÊN, LEO LÊN: Đi từ chỗ thấp đến chỗ cao.

맞다 : 문제에 대한 답이 틀리지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai.

외우다 : 말이나 글 등을 잊지 않고 기억하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 HỌC THUỘC: Không quên mà nhớ lời nói hoặc chữ viết.

만나다 : 선이나 길, 강 등이 서로 마주 닿거나 연결되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GẶP, GIAO: Đường thẳng, con đường, dòng sông... giao nhau hoặc được liên kết với nhau.

웃다 : 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài.

빌리다 : 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại.

뛰다 : 발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẠY: Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh.


Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151)