📚 thể loại: ĐỘNG TỪ

CAO CẤP : 539 ☆☆ TRUNG CẤP : 643 ☆☆☆ SƠ CẤP : 290 NONE : 9,478 ALL : 10,950

출하되다 (出荷 되다) : 짐이나 상품 등이 내보내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI ĐI: Hành lí hay hàng hóa được gửi đi..

사기당하다 (詐欺當 하다) : 남에게 속아 물질적으로나 정신적으로 피해를 입다. Động từ
🌏 BỊ LỪA, BỊ LỪA GẠT, BỊ LỪA PHỈNH: Bị người khác gạt nên chịu thiệt hại về mặt vật chất hay tinh thần.

묵새기다 : 하는 일 없이 한곳에서 오랫동안 시간을 보내다. Động từ
🌏 NGỒI KHÔNG: Ở lâu một chỗ mà không có việc gì làm.

묵상하다 (默想 하다) : 눈을 감고 말없이 마음속으로 생각하다. Động từ
🌏 TRẦM TƯ, SUY NGẪM: Nhắm mắt và suy nghĩ thầm trong lòng.

묵인되다 (默認 되다) : 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC MÓC NỐI: Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận.

실재하다 (實在 하다) : 실제로 존재하다. Động từ
🌏 CÓ THỰC: Tồn tại trong thực tế.

나포하다 (拿捕 하다) : 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다. Động từ
🌏 BẮT GIỮ: Bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp vùng biển nước mình.

나포되다 (拿捕 되다) : 다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다. Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Tàu xâm phạm vùng biển nước mình một cách bất hợp pháp bị bắt giữ.

나풀나풀하다 : 얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI: Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm như thế.

출항하다 (出航 하다) : 배나 비행기가 출발하다. Động từ
🌏 XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành.

일변하다 (一變 하다) : 매우 달라지다. 또는 달라지게 하다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Trở nên rất khác. Hoặc làm cho khác đi.

주해하다 (註解 하다) : 본문의 뜻을 알기 쉽게 풀이하다. Động từ
🌏 CHÚ GIẢI: Giải nghĩa của nội dung chính cho dễ hiểu.

낙담하다 (落膽 하다) : 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다. Động từ
🌏 MẤT CAN ĐẢM, NHỤT CHÍ: Thất vọng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn.

낙망하다 (落望 하다) : 희망을 잃거나 크게 실망하다. Động từ
🌏 CHÁN NẢN: Mất hy vọng hoặc rất thất vọng.

낙방하다 (落榜 하다) : 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다. Động từ
🌏 BỊ RỚT, BỊ LOẠI: Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...

출현시키다 (出現 시키다) : 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상을 나타나게 하다. Động từ
🌏 LÀM XUẤT HIỆN, LÀM LỘ DIỆN, LÀM LÓ RA: Làm cho hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

출현하다 (出現 하다) : 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다. Động từ
🌏 XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

작심하다 (作心 하다) : 마음을 단단히 먹다. Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Quyết chí vững vàng.

낙상하다 (落傷 하다) : 높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다치다. Động từ
🌏 NGÃ BỊ THƯƠNG: Bị tổn thương do ngã hoặc bị rớt từ trên cao xuống.

진전하다 (進展 하다) : 어떤 일이 발전하여 나아가다. Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN: Việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.

낙승하다 (樂勝 하다) : 큰 어려움 없이 쉽게 이기다. Động từ
🌏 THẮNG ÁP ĐẢO: Thắng một cách dễ dàng mà không gặp khó khăn gì to tát.

택일하다 (擇一 하다) : 여럿 가운데에서 하나를 고르다. Động từ
🌏 CHỌN LỰA: Lựa chọn một trong số nhiều cái.

낙심하다 (落心 하다) : 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상하다. Động từ
🌏 CHÁN NẢN, NHỤT CHÍ: Tổn thương trong lòng vì việc mong muốn không thành.

일갈하다 (一喝 하다) : 큰 소리로 한 번 꾸짖다. Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, LA MẮNG: Quát tháo một lần bằng giọng to.

낙오하다 (落伍 하다) : 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지다. Động từ
🌏 RỚT LẠI: Tụt lại đằng sau của nhóm người cùng đi đến một địa điểm.

낙점하다 (落點 하다) : 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고르다. Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN: Chọn đối tượng phù hợp trong nhiều ứng viên.

편재되다 (偏在 되다) : 한곳에 치우쳐져 있다. Động từ
🌏 BỊ PHÂN PHỐI KHÔNG CÂN BẰNG, BỊ PHÂN PHỐI KHÔNG ĐỒNG ĐỀU: Bị nghiêng lệch về một chỗ.

낙착하다 (落着 하다) : 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI QUYẾT, ĐƯỢC THỎA THUẬN, ĐƯỢC DÀN XẾP, ĐƯA RA KẾT LUẬN: Được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.

자빠뜨리다 : 뒤 또는 옆으로 넘어지게 하다. Động từ
🌏 ĐẨY NGÃ, XÔ NGÃ: Làm ngã ra sau hoặc sang bên cạnh.

자원하다 (自願 하다) : 어떤 일을 자기 스스로 하고자 하여 나서다. Động từ
🌏 TỰ NGUYỆN, TÌNH NGUYỆN, XUNG PHONG: Tự mình đứng ra muốn làm một việc nào đó.

낙찰되다 (落札 되다) : 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관이 결정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG THẦU, ĐƯỢC TRÚNG ĐẤU GIÁ: Người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó được lựa chọn trong đấu giá hoặc đấu thầu cạnh tranh.

낙찰하다 (落札 하다) : 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관을 결정하다. Động từ
🌏 CHỌN THẦU, CHỌN NGƯỜI TRÚNG THẦU: Quyết định chọn người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó trong đấu giá hay đấu thầu cạnh tranh.

낙천되다 (落薦 되다) : 선거에서 후보자로 추천을 받지 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ LOẠI: Trở nên không được tiến cử thành ứng cử viên trong bầu cử.

낙천하다 (落薦 하다) : 선거에서 후보자로 추천을 받지 못하다. Động từ
🌏 BỊ LOẠI: Không được tiến cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.

시정되다 (是正 되다) : 잘못된 것이 바르게 고쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH SỬA, ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH: Cái bị sai được sửa cho đúng.

투고하다 (投稿 하다) : 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보내다. Động từ
🌏 GỬI BÀI: Người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên những nơi như tạp chí hay báo

낙향하다 (落鄕 하다) : 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 가다. Động từ
🌏 VỀ QUÊ SỐNG: Đang sống ở thành phố lớn thì chuyển nhà về nông thôn hay về quê hương.

낙후되다 (落後 되다) : 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다. Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu.

낙후하다 (落後 하다) : 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다. Động từ
🌏 LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu.

시주하다 (施主 하다) : 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주다. Động từ
🌏 BỐ THÍ: Cho tiền hay cơm… cho chùa hay nhà sư một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.

문상하다 (問喪 하다) : 초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로하다. Động từ
🌏 DỰ LỄ TANG, VIẾNG TANG: Tìm đến nhà có tang để thể hiện ý xót thương và an ủi tang chủ.

평결하다 (評決 하다) : 평가하여 결정하다. Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT: Đánh giá rồi quyết định.

시중들다 : 옆에서 여러 가지 심부름을 하며 보살피다. Động từ
🌏 CHĂM SÓC, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Làm các việc vặt và coi sóc ở bên cạnh.

미끈거리다 : 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다. Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.

문병하다 (問病 하다) : 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로하다. Động từ
🌏 THĂM BỆNH: Tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi.

클릭하다 (click 하다) : 컴퓨터 마우스의 단추를 누르다. Động từ
🌏 KÍCH, NHẤP (CHUỘT): Ấn nút chuột máy tính.

난립하다 (亂立 하다) : 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워지다. Động từ
🌏 MỌC LÊN TRÀN LAN, XÂY DỰNG TRÀN LAN: Nhiều tòa nhà hay cơ quan, tổ chức v.v...được xây cất một cách không có trật tự.

발개지다 : 밝고 연하게 붉어지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ HỒNG: Trở nên đỏ nhạt và sáng.

난무하다 (亂舞 하다) : 뒤섞여 어지럽게 춤을 추다. Động từ
🌏 NHẢY MÚA LOẠN XẠ, NHẢY MÚA LUNG TUNG: Trà trộn vào với nhau và nhảy múa một cách cuồng loạn.

조산하다 (早産 하다) : 아이를 낳을 달이 되기 전에 아이를 낳다. Động từ
🌏 ĐẺ NON, SINH NON: Sinh con trước tháng sinh.

난산하다 (難産 하다) : 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 어렵게 아이를 낳다. Động từ
🌏 ĐẺ KHÓ, SINH KHÓ: Sinh con một khó khăn do trong quá trình sinh nở nảy sinh vấn đề.

명증하다 (明證 하다) : 명백하게 증명하다. Động từ
🌏 MINH CHỨNG: Chứng minh một cách rõ ràng.

난입하다 (亂入 하다) : 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn.

화답하다 (和答 하다) : 시나 노래 등에 응하여 대답하다. Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Đối đáp ứng theo thơ hay bài hát...

정산하다 (精算 하다) : 꼼꼼하고 자세하게 계산하다. Động từ
🌏 QUYẾT TOÁN, THANH TOÁN: Tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận.

난투하다 (亂鬪 하다) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LOẠN XẠ, ĐÁNH NHAU HỖN LOẠN: Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau.

난파하다 (難破 하다) : 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẮM, ĐÁNH CHÌM: Tàu lật hay vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.

가세하다 (加勢 하다) : 함께하여 힘을 보태다. Động từ
🌏 GÓP SỨC, HÙA THEO: Cùng thêm sức vào.

값나가다 : 물건의 값이 비싼 액수에 이르다. Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt.

가로놓다 : 가로질러 옆으로 길게 놓다. Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.

충당하다 (充當 하다) : 모자라는 것을 채워 넣다. Động từ
🌏 BỔ SUNG: Cho thêm vào cái còn thiếu.

충돌되다 (衝突 되다) : 서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다. Động từ
🌏 BỊ XUNG ĐỘT, BỊ BẤT ĐỒNG, BỊ VA CHẠM: Bị chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.

대행하다 (代行 하다) : 남의 일을 대신해서 하다. Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác.

시치다 : 바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다. Động từ
🌏 KHÂU LƯỢC, ĐÍNH TẠM: Khâu thưa thớt sao cho các lớp vải dính lại với nhau khi khâu vá.

공인하다 (公認 하다) : 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정하다. Động từ
🌏 CÔNG NHẬN: Công nhận một cách chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.

날름거리다 : 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다. Động từ
🌏 LAN NHANH: Ngọn lửa liên tục bùng ra rồi lại thụt vào thật nhanh.

성폭행하다 (性暴行 하다) : (완곡한 말로) 강간하다. Động từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp.

날름대다 : 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다. Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh

날름하다 : 불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가다. Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh

분사되다 (噴射 되다) : 액체나 기체 등에 압력이 가해져 세차게 뿜어져 나오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN, BỊ BẮN TÓE: Áp lực được gia tăng đối với chất lỏng hay chất khí... và bị phun ra mạnh mẽ.

시큰시큰하다 : 뼈마디가 저리거나 신 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 Ê ẨM: Liên tiếp cảm thấy đốt xương nhức nhối hay tê tê.

시판되다 (市販 되다) : 상품이 시장에서 일반 대중에게 판매되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm được bán cho mọi người trên thị trường.

등재하다 (登載 하다) : 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올리다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Ghi tên hoặc nội dung nào đó vào sổ sách.

날치다 : 보기에 안 좋을 만큼 잘난 듯이 마음대로 행동하다. Động từ
🌏 HỐNG HÁCH, NGẠO MẠN: Hành động tùy tiện ra vẻ ta đây đến mức đáng ghét.

다음가다 : 표준으로 삼는 등급이나 차례의 바로 뒤에 가다. Động từ
🌏 ĐI TIẾP, XUỐNG TIẾP: Đi ngay sau thứ tự hoặc đẳng cấp được lấy làm tiêu chuẩn.

문초하다 (問招 하다) : 잘못이 있는 사람에게 죄, 잘못 등을 따져 묻거나 심문하다. Động từ
🌏 THẨM VẤN, TRA HỎI: Xem xét tội, lỗi... và hỏi hoặc thẩm vấn người có lỗi.

분포하다 (分布 하다) : 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.

분향하다 (焚香 하다) : 제사나 장례식 등에서 향로에 불붙인 향을 넣고 연기를 피우다. Động từ
🌏 THẮP HƯƠNG: Cắm hương đã được châm lửa vào lư hương và bốc khói trong thờ cúng hay tang lễ...

환장하다 (換腸 하다) : 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다. Động từ
🌏 HOẢNG LOẠN: Rơi vào trạng thái hành động hay tâm trạng như không bình thường.

획정하다 (劃定 하다) : 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정하다. Động từ
🌏 PHÂN ĐỊNH, HOẠCH ĐỊNH: Phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn ranh giới...

폐쇄시키다 (閉鎖 시키다) : 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다. Động từ
🌏 CHO ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.

지탱시키다 (支撐 시키다) : 어떤 것을 버티거나 견디거나 유지하게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO GIỮ VỮNG, LÀM CHO GIỮ NGUYÊN: Làm cho chịu đựng hoặc kiên nhẫn hay duy trì y nguyên sự vật nào đó.

시행되다 (施行 되다) : 실제로 행해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH: Được tiến hành trong thực tế.

답사하다 (踏査 하다) : 실제 현장에 가서 직접 보고 조사하다. Động từ
🌏 ĐI THỰC TẾ: Đi thực tế xuống hiện trường để trực tiếp quan sát và điều tra.

따라잡히다 : 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다. Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI KỊP, BỊ BẮT KỊP: Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.

남발되다 (濫發 되다) : 법령이나 지폐, 증서 등이 마구 공포되거나 발행되다. Động từ
🌏 BỊ LẠM PHÁT, ĐƯỢC PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Pháp lệnh, tiền giấy hay chứng thư... được công bố hay phát hành bừa bãi.

불끈불끈하다 : 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다. Động từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.

남발하다 (濫發 하다) : 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행하다. Động từ
🌏 LẠM PHÁT, PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Công bố hay phát hành bừa bãi pháp lệnh, tiền tệ, chứng từ...

후려내다 : 매력이나 그럴듯한 말 등으로 남의 정신을 흐리게 하여 꾀어내다. Động từ
🌏 LỪA LỌC, LỪA GẠT, GẠT GẪM: Bằng những cái như lời nói như thật hay sức hấp dẫn làm rối loạn tinh thần và lừa dối.

물어내다 : 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다. Động từ
🌏 BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN, HOÀN TRẢ: Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu.

불법화되다 (不法化 되다) : 법에 어긋나는 것으로 되다. Động từ
🌏 BỊ TRỞ THÀNH BẤT HỢP PHÁP: Trở nên trái pháp luật.

불문곡직하다 (不問曲直 하다) : 옳고 그름을 묻거나 따지지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG TRA HỎI, BẤT KỂ: Không hỏi hoặc cân nhắc đúng sai.

남용되다 (濫用 되다) : 정해진 기준을 넘는 양이 함부로 사용되다. Động từ
🌏 BỊ LẠM DỤNG: Lượng tiêu chuẩn bị vượt quá và sử dụng một cách tùy tiện

환전하다 (換錢 하다) : 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI TIỀN: Đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

불복종하다 (不服從 하다) : 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG PHỤC TÙNG, KHÔNG TUÂN THEO: Không theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.

불변하다 (不變 하다) : 형태나 성질이 변하지 않다. 또는 변하게 하지 않다. Động từ
🌏 BẤT BIẾN, KHÔNG BIẾN ĐỔI: Hình thái hay tính chất không biến đổi. Hoặc không làm cho biến đổi.

남진하다 (南進 하다) : 어떤 집단이나 세력 등이 남쪽으로 향하여 가다. Động từ
🌏 NAM TIẾN: Một nhóm hay thế lực nào đó hướng về phía Nam.

불식하다 (拂拭 하다) : 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없애다. Động từ
🌏 XÓA SẠCH, TẨY SẠCH: Xóa bỏ hoàn toàn sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí…

따라서다 : 뒤에서 쫓아가서 나란히 되다. Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Đuổi theo từ phía sau và san sát nhau.

시험하다 (試驗 하다) : 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하다. Động từ
🌏 THI, THI CỬ, KIỂM TRA, SÁT HẠCH: Kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105)