📚 thể loại: ĐỘNG TỪ
☆ CAO CẤP : 539 ☆☆ TRUNG CẤP : 643 ☆☆☆ SƠ CẤP : 290 NONE : 9,478 ALL : 10,950
•
늘어서다
:
줄지어 길게 서다.
☆☆
Động từ
🌏 XẾP HÀNG DÀI: Đứng xếp thành hàng dài.
•
날리다
:
공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi.
•
날리다
:
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung.
•
날아가다
:
공중으로 날면서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐI: Bay lên không trung.
•
날아오다
:
공중으로 날아서 오다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐẾN, BAY TỚI: Bay đến nơi nào đó trên không trung
•
따르다
:
다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO: Đi theo sau người khác.
•
붐비다
:
많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다.
☆☆
Động từ
🌏 TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH: Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp.
•
따르다
:
액체가 담긴 물건을 기울여 액체를 밖으로 조금씩 흐르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÓT: Nghiêng đồ vật chứa chất lỏng làm cho chất lỏng chảy ra ngoài từng chút một.
•
내다보다
:
안에서 밖을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN RA: Nhìn ra bên ngoài từ bên trong.
•
내려다보다
:
위에서 아래를 향해 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, NGÓ XUỐNG: Nhìn theo hướng từ trên xuống dưới.
•
내보내다
:
밖이나 다른 곳으로 나가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI RA, TỐNG RA: Làm cho ra ngoài hay chỗ khác.
•
신나다
:
흥이 나고 기분이 아주 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt.
•
더불다
:
둘 이상이 함께하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm.
•
뿌리다
:
눈이나 비 등이 날려 떨어지다. 또는 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI, LÀM RƠI: Mưa hay tuyết... bay rơi xuống. Hoặc làm rơi xuống.
•
내주다
:
넣어 두었던 물건 등을 꺼내서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY RA CHO: Lôi ra đồ vật đã được cất đi.
•
뭉치다
:
한 덩어리가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối.
•
널다
:
볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
•
덮이다
:
겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài.
•
넓히다
:
면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NỚI RỘNG, MỞ RỘNG: Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên.
•
넘어서다
:
높은 곳을 넘어서 지나다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂNG QUA, VƯỢT QUA: Đi băng qua một nơi cao.
•
데다
:
불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.
•
다듬다
:
사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được.
•
녹다
:
얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt.
•
치우다
:
물건을 다른 데로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.
•
녹이다
:
얼음이나 눈에 열을 가해서 물이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TAN RA: Làm cho thành nước bằng cách gia tăng nhiệt độ cho đá hay tuyết.
•
실리다
:
무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển.
•
다지다
:
고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau...
•
당기다
:
관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn.
•
해내다
:
상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.
•
데치다
:
끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín.
•
얻어먹다
:
남에게 음식을 달라고 사정해서 공짜로 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN CHỰC, ĂN XIN, ĂN KHÔNG TỐN TIỀN: Cầu xin người khác cho thức ăn và ăn miễn phí.
•
얼리다
:
액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.
•
돌아다니다
:
여기저기를 두루 다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH: Đi khắp chỗ này chỗ nọ.
•
없애다
:
어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.
•
되돌리다
:
원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI: Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển.
•
둘러보다
:
주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh.
•
둘러싸이다
:
전체가 감겨 싸이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC VÂY QUANH: Toàn bộ được quấn và gói lại.
•
여기다
:
마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó.
•
쓰러지다
:
서 있던 것이 한쪽으로 쏠리어 넘어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, NGÃ: Thứ đang đứng bị nghiêng sang một phía và đổ xuống.
•
열리다
:
열매가 나뭇가지에 맺히다.
☆☆
Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành.
•
위하다
(爲 하다)
:
무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó.
•
상하다
(傷 하다)
:
몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh.
•
나빠지다
:
나쁘게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 XẤU ĐI, TỒI TỆ ĐI: Trở nên xấu.
•
지켜보다
:
사물이나 모습 등을 주의를 기울여 보다.
☆☆
Động từ
🌏 LIẾC NHÌN: Nhìn hình dáng hay gương mặt ai đó theo hướng nghiêng.
•
건네다
:
다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật.
•
건지다
:
물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài.
•
반하다
:
사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc.
•
대다
:
정해진 시간에 닿거나 맞추다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Khớp hoặc đến thời gian đã định.
•
소문나다
(所聞 나다)
:
어떤 말이나 사실 등이 사람들 사이에 널리 퍼지다.
☆☆
Động từ
🌏 CÓ TIN ĐỒN, ĐỒN ĐẠI, RÊU RAO: Lời nói hay sự việc... nào đó được lan rộng giữa mọi người.
•
채우다
:
자물쇠 등으로 잠가서 문이나 서랍 등을 열지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÓA, CÀI KHÓA, ĐÓNG: Khóa bằng ổ khóa và làm cho không thể mở được cửa hay ngăn kéo...
•
향하다
(向 하다)
:
어느 쪽을 정면이 되게 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HƯỚNG VỀ, NHÌN VỀ: Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện.
•
속다
:
남의 거짓이나 속임수에 넘어가다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LỪA: Sập bẫy bởi lời nói dối hay trò lừa của người khác.
•
베풀다
:
잔치나 연회 등을 벌이다.
☆☆
Động từ
🌏 TỔ CHỨC, THẾT ĐÃI: Bày tiệc hay yến tiệc...
•
바로잡다
:
굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc.
•
손잡다
:
손과 손을 마주 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau.
•
부딪치다
:
(강조하는 말로) 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤNG, CHẠM: (cách nói nhấn mạnh) Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
•
부러지다
:
단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh.
•
부서지다
:
단단한 것이 깨어져 작은 조각들이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 VỠ NÁT, VỠ TAN: Vật cứng bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ.
•
번갈다
(番 갈다)
:
여럿이 어떤 일을 할 때, 일정한 시간 동안 한 사람씩 차례를 바꾸다.
☆☆
Động từ
🌏 THAY PHIÊN, THAY CA: Khi nhiều người làm một công việc nào đó, trong một khoảng thời gian nhất định, thay đổi luân phiên từng người một.
•
이르다
:
어떤 것을 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó.
•
지다
:
물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹다.
☆☆
Động từ
🌏 VÁC, GÁNH, KHOÁC, ĐỘI: Đặt đồ vật trên vai hoặc lưng để di chuyển.
•
나타내다
:
보이지 않던 어떤 대상이 모습을 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN, THỂ HIỆN: Đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy lộ diện.
•
짖다
:
개가 크게 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 SỦA: Chó kêu tiếng lớn.
•
짚다
:
바닥이나 벽, 지팡이 등에 몸을 기대어 의지하다.
☆☆
Động từ
🌏 TỰA, DỰA: Áp sát và tựa cơ thể vào chỗ nào đó như nền nhà, bức tường hay cây gậy.
•
담다
:
어떤 물건을 그릇 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát...
•
쐬다
:
얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
☆☆
Động từ
🌏 HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể.
•
안기다
:
다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng.
•
쫓아다니다
:
남의 뒤를 따라다니다.
☆☆
Động từ
🌏 LẼO ĐẼO, HỘ TỐNG: Đi theo phía sau người khác.
•
쫓아오다
:
어떤 대상을 만나기 위해 급히 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI THEO, CHẠY ĐẾN: Đến một cách gấp gáp để gặp đối tượng nào đó.
•
찌르다
:
끝이 뾰족하거나 날카로운 것으로 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 들이밀다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÂM, CHÍCH, XUYÊN: Bề mặt của vật nào đó bị chọc thủng hoặc bị dồn một cách mạnh mẽ đến mức thụt vào trong bởi vật có đầu sắc hoặc nhọn.
•
감싸다
:
둘러서 덮다.
☆☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại.
•
들리다
:
병에 걸리다.
☆☆
Động từ
🌏 Mắc bệnh.
•
자라나다
:
키나 몸집이 점점 커지다.
☆☆
Động từ
🌏 LỚN LÊN, CAO LỚN: Vóc dáng hay thân hình dần dần to lên.
•
따라다니다
:
남의 뒤를 쫓아서 다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI THEO, CHẠY THEO: Bám theo sau ai đó.
•
아끼다
:
무엇을 소중히 여겨 마구 쓰지 않고 조심히 다루어 쓰다.
☆☆
Động từ
🌏 TIẾT KIỆM, QUÝ TRỌNG: Coi trọng cái gì đó nên không dùng tùy tiện mà dùng cẩn thận.
•
골다
:
잠잘 때 거칠고 시끄럽게 숨 쉬는 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÁY: Phát ra tiếng thở mạnh và ồn ào khi ngủ..
•
돌려보내다
:
사람이나 물건을 본래 있던 곳으로 도로 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỬI VỀ: Cho người hay đồ vật về lại nơi vốn có.
•
찍다
:
날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỔ, ĐÂM, XỈA, XỌC, CẮM: Thọc xuống bằng những cái như dụng cụ có lưỡi hoặc đâm bằng cái có mũi nhọn.
•
달리다
:
어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO, ĐƯỢC GẮN: Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định.
•
뚫리다
:
구멍이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THỦNG, BỊ ĐỤC, BỊ KHOÉT: Phát sinh lỗ thủng.
•
비우다
:
안에 든 것을 없애 속을 비게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRỐNG: Bỏ đi thứ ở bên trong làm trống phần trong.
•
앞두다
:
목적까지 일정한 시간이나 거리를 남겨 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRƯỚC MẮT CÒN, CÒN, TRƯỚC (…) LÀ CÒN…: Còn lại bao nhiêu thời gian hay cự li nhất định là đến đích.
•
피하다
(避 하다)
:
원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ, NÉ TRÁNH: Khiến cho việc khó khăn không xảy ra hoặc làm cho không phải chịu việc mình không muốn.
•
밤새우다
:
잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ.
•
놓치다
:
손에 잡거나 쥐고 있던 것을 잘못하여 놓아 버리다.
☆☆
Động từ
🌏 TUỘT MẤT, VUỘT MẤT: Sơ sẩy tuột mất cái đang cầm hay nắm ở tay.
•
취하다
(醉 하다)
:
술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được.
•
도망치다
(逃亡 치다)
:
피하거나 쫓기어 달아나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ CHẠY, CHẠY TRỐN, ĐÀO THOÁT, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.
•
치다
:
붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.
•
찾아다니다
:
어떤 목적을 이루기 위해 사람을 만나고 다니거나, 특정한 장소를 보러 여기저기 다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI TÌM: Đi chỗ này chỗ nọ để xem nơi đặc biệt nào đó hay đi gặp người để đạt được một đích nào đó.
•
이끌다
:
가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẮT: Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi.
•
쥐다
:
손가락을 모두 굽혀 모아 동그랗게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM LẠI: Co và gom hết các ngón tay lại làm cho tròn.
•
이러다
:
이렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THẾ NÀY: Làm như thế này.
•
개다
:
옷이나 이불 등을 반듯하게 포개어 접다.
☆☆
Động từ
🌏 GẤP, XẾP: Cuộn và gập một cách phẳng phiu những thứ như quần áo hoặc chăn màn.
•
버티다
:
오래 참고 견디다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng lâu dài.
•
쓰다듬다
:
애정을 가지고 한 방향으로 손으로 살살 쓸어 어루만지다.
☆☆
Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt nhẹ theo một hướng bằng tay với vẻ trìu mến.
•
마음먹다
:
마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM, QUYẾT CHÍ: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó.
•
알아맞히다
:
알맞은 답을 알아서 맞게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐOÁN ĐÚNG, ĐOÁN TRÚNG: Biết câu trả lời đúng nên làm đúng.
•
쏟다
:
그릇 등에 담겨 있는 액체나 물질이 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ: Làm cho chất lỏng hay vật chất chứa trong bát thoát ra bên ngoài.
•
터지다
:
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
☆☆
Động từ
🌏 LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC: Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
•
긋다
:
금이나 줄을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẠCH, GẠCH: Vẽ nét hay đường.
• Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13)