📚 thể loại: ĐỘNG TỪ

CAO CẤP : 539 ☆☆ TRUNG CẤP : 643 ☆☆☆ SƠ CẤP : 290 NONE : 9,478 ALL : 10,950

날아들다 : 날아서 안으로 들어오다. Động từ
🌏 BAY VÀO: Bay vào trong.

날아오르다 : 날아서 위로 높이 올라가다. Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao.

다스리다 : 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다. Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.

식상하다 (食傷 하다) : 어떤 음식을 자꾸 먹어 싫증이 나다. Động từ
🌏 NHÀM CHÁN, CHÁN NGẤY: Cùng một món ăn hay công việc… được lặp lại nên sinh ra chán.

내걸다 : 밖이나 앞쪽에 걸다. Động từ
🌏 TREO RA: Treo ra ngoài hay phía trước.

내딛다 : 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다. Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.

뺨치다 : (속된 말로) 어떤 것을 능가하다. Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.

내몰리다 : 있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다. Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI RA KHỎI VỊ TRÍ VỐN CÓ: Bị ép buộc phải ra đi.

내뱉다 : 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다. Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài.

내보이다 : 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA RA CHO XEM, TRÌNH RA CHO XEM, ĐỂ LỘ RA CHO THẤY, PHƠI BÀY RA, PHÔ RA: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra cho xem.

내비치다 : 빛이 밖으로 드러나 보이다. Động từ
🌏 HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.

내뿜다 : 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다. Động từ
🌏 PHUN RA, PHÌ RA: Đẩy mạnh ra ngoài chất khí hay chất lỏng ở bên trong.

내쉬다 : 숨을 몸 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 THỞ RA: Thở ra ngoài cơ thể.

덜렁대다 : 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다. Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.

내키다 : 하고 싶은 마음이 생기다. Động từ
🌏 CÓ Ý THÍCH, CÓ Ý MUỐN: Nảy sinh tư tưởng muốn làm.

파하다 (罷 하다) : 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다. Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.

넘보다 : 보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다. Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy.

취하다 (取 하다) : 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다. Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định.

노리다 : 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다. Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công.

치다 : 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다. Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại.

치다 : 무엇을 계산하거나 셈하다. Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó.

치닫다 : 위쪽으로 달리거나 달려 올라가다. Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN TRÊN: Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên.

녹아내리다 : 단단한 물질이 물러지거나 물처럼 되어서 아래로 흐르다. Động từ
🌏 CHẢY, TAN CHẢY: Vật chất cứng bị mềm ra hay trở thành nước và chảy xuống dưới.

치켜들다 : 위로 올려 들다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên.

서성거리다 : 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다. Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.

얕보다 : 실제보다 낮추어 하찮게 보다. Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.

달다 : 저울로 무게를 알아보다. Động từ
🌏 CÂN: Nhận biết trọng lượng bằng cân.

한정하다 (限定 하다) : 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다. Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...

달아오르다 : 물체가 매우 뜨거워지다. Động từ
🌏 NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng.

어리다 : 눈에 눈물이 조금 고이다. Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt.

어우러지다 : 여럿이 함께 어울려 하나를 이루다. Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một.

어지르다 : 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다. Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.

어지럽히다 : 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO CHOÁNG VÁNG, LÀM CHO HOA MẮT: Làm cho người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.

얹히다 : 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó.

얼버무리다 : 말이나 태도 등을 분명하게 하지 않고 대충 하다. Động từ
🌏 MẬP MỜ, KHÓ HIỂU: Thể hiện lời nói hay thái độ... một cách không rõ ràng mà đại khái.

얽히다 : 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다. Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại.

되뇌다 : 같은 말을 계속 반복하다. Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.

엉기다 : 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối.

뒤엉키다 : 이것저것 마구 섞여서 한 덩어리가 되다. Động từ
🌏 RỐI, QUẤN VÀO NHAU, VƯỚNG VÀO NHAU: Cái này cái nọ trộn lẫn lộn xộn thành một khối.

뒤섞이다 : 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다. Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau.

뒤집어쓰다 : 모자나 수건 등을 머리에 쓰다. Động từ
🌏 ĐỘI, TRÙM: Đội mũ hay khăn lên đầu.

뒤쫓다 : 앞서가는 사람의 뒤를 급히 따라가다. Động từ
🌏 ĐUỔI THEO, RƯỢT ĐUỔI: Đi theo sau người đang đi trước một cách gấp rút.

뒹굴다 : 누워서 몸을 이리저리 구르다. Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia.

들어맞다 : 미리 했던 생각이나 말 등이 정확히 맞다. Động từ
🌏 CHÍNH XÁC, ĐÚNG: Suy nghĩ hay lời đã nói đúng một cách chính xác.

앞지르다 : 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다. Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.

간과하다 (看過 하다) : 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다. Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.

결정짓다 (決定 짓다) : 분명하게 정해지도록 만들다. Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH: Làm để định ra một cách rõ ràng.

가라앉히다 : 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것을 아래쪽으로 내려가게 하다. Động từ
🌏 LÀM LẮNG, LÀM CHÌM: Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.

한눈팔다 : 당연히 보아야 할 곳을 보지 않고 다른 곳을 보다. Động từ
🌏 MẮT ĐỂ ĐÂU ĐÂU, LƠ ĐỄNH: Không nhìn chỗ đương nhiên phải nhìn mà nhìn chỗ khác.

떠들썩하다 : 여러 사람이 큰 소리로 시끄럽게 떠들다. Động từ
🌏 LÀM HUYÊN NÁO, LÀM ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn ào bằng giọng nói to.

스며들다 : 빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다. Động từ
🌏 THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa.

밀려들다 : 한꺼번에 많이 몰려 들어오다. Động từ
🌏 BỊ DỒN VÀO, BỊ ÙA VÀO: Bị đẩy vào nhiều một lượt.

밀어붙이다 : 한쪽으로 세게 밀다. Động từ
🌏 ĐẨY SÁT VÀO: Đẩy mạnh về một phía.

속삭이다 : 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 가만가만 이야기하다. Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Nói thỏ thẻ với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy.

베다 : 누울 때 어떤 물건이나 몸의 일부분을 머리 아래에 두다. Động từ
🌏 GỐI ĐẦU, KÊ: Đặt vật nào đó hoặc một phần của cơ thể ở bên dưới đầu đầu khi nằm.

바래다 : 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다. Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.

짊어지다 : 짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다. Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai...

본받다 (本 받다) : 보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다. Động từ
🌏 NOI GƯƠNG, NOI THEO: Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương.

봐주다 : 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다. Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.

부닥치다 : 세게 부딪치다. Động từ
🌏 ĐÂM PHẢI, HÚC PHẢI: Đụng mạnh.

북돋우다 : 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다. Động từ
🌏 KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ, ĐỘNG VIÊN: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.

번지다 : 액체가 묻어서 점점 더 넓게 젖어 퍼지다. Động từ
🌏 LOANG RA: Chất lỏng dính vào và dần dần ướt lan rộng hơn.

늘어지다 : 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다. Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới.

짓누르다 : 함부로 세게 누르다. Động từ
🌏 ĐÈ XUỐNG, ẤN MẠNH: Ấn mạnh một cách tùy tiện.

짓밟다 : 함부로 세게 밟다. Động từ
🌏 GIẪM, GIẪM ĐẠP: Giẫm mạnh một cách tùy tiện.

다시다 : 음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다. Động từ
🌏 CHÉP MÔI VÀ NUỐT NƯỚC MIẾNG: Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết.

쩔쩔매다 : 어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다. Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.

돋보이다 : 실제보다 더 좋게 보이다. Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế.

쪼개다 : 둘 이상으로 나누다. Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên.

찌들다 : 물건이나 공기 등에 때나 기름이 붙어서 몹시 더러워지다. Động từ
🌏 DƠ, BẨN: Dầu mỡ hay cặn ghét bám dính vào đồ vật hoặc chén bát làm cho trở nên vô cùng bẩn thỉu.

뒤척이다 : 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다. Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.

찡하다 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다. Động từ
🌏 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra.

찢기다 : 물체가 잡아당겨져 갈라지다. Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra.

찧다 : 곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다. Động từ
🌏 GIÃ: Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát.

딸리다 : 어떤 것에 매이거나 붙어 있다. Động từ
🌏 BỊ GẮN, BỊ ĐEO: Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó.

때우다 : 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다. Động từ
🌏 LẤP, VÁ, TRÁM, HÀN: Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng.

뜯어내다 : 붙어 있는 것을 떨어지게 하거나 떼어 내다. Động từ
🌏 GỠ, BÓC: Bứt ra hoặc làm cho rời ra cái đang dính với nhau.

걸터앉다 : 어떤 물체에 엉덩이의 일부분만 올려놓고 앉다. Động từ
🌏 NGỒI GHÉ, GHÉ NGỒI: Chỉ đặt một phần mông ngồi lên vật thể nào đó.

겨누다 : 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다. Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao.

도둑맞다 : 물건을 자신도 모르게 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.

마다하다 : 싫다고 하다. Động từ
🌏 TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Nói là không thích.

앞당기다 : 물건 등을 힘을 주어 앞으로 가까이 오게 하다. Động từ
🌏 KÉO RA TRƯỚC, KÉO ĐẾN GẦN: Ra sức làm cho đồ vật... gần về phía trước.

쪼그리다 : 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다. Động từ
🌏 BÓP, NÉN, GIẪM: Đè hoặc vò làm cho hình dạng nhỏ đi.

애타다 : 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다. Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.

으스대다 : 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다. Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.

늘어뜨리다 : 사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다. Động từ
🌏 XÕA XUỐNG, BUÔNG XUỐNG: Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.

거느리다 : 돌봐야 할 새끼 또는 가족이나 손아랫사람을 데리고 지내다. Động từ
🌏 CHĂM SÓC, NUÔI NẤNG: Dẫn theo người dưới mình hay gia đình hoặc là con cái cần phải chăm sóc.

억누르다 : 어떤 감정이나 심리 현상 등이 일어나거나 나타나지 않도록 스스로 참다. Động từ
🌏 KÌM NÉN, KIỀM CHẾ, NÉN, GHÌM: Tự nín chịu để tình cảm hay hiện tượng tâm lí... nào đó không xảy ra hoặc bộc lộ.

흩날리다 : 흩어져 날리다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 BỊ TẢN MÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ PHẤT PHƠ: Bị rải rác bay đi. Hoặc làm cho như vậy.

울렁거리다 : 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다. Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP , ĐẬP MẠNH: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi.

다다르다 : 어떤 곳에 이르다. Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Đến nơi nào đó.

거슬리다 : 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다. Động từ
🌏 BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.

들먹이다 : 무거운 것이 올라갔다 내려갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Vật nặng đi lên rồi đi xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

견주다 : 마주 놓고 비교하다. Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh.

나부끼다 : 가벼운 물건이 바람을 받아 날리어 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 TUNG BAY, CUỐN BAY: Vật nhẹ bị gió thổi bay. Hoặc làm như vậy.

드리우다 : 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 RỦ XUỐNG, CHẤM XUỐNG, HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới. Hoặc làm cho trở nên như thế.

눈치채다 : 상황, 형편이나 다른 사람의 마음, 비밀 등을 살펴 알아채다. Động từ
🌏 ĐỂ MẮT: Xem xét tìm hiểu tình trạng, tình hình hoặc tâm trạng, bí mật... của người khác.

흐느끼다 : 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 울다. Động từ
🌏 (KHÓC) NỨC NỞ, THỔN THỨC: Rất buồn hoặc quá cảm kích nên khóc thành tiếng hức hức.

뜨이다 : 감았던 눈이 떠지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra.

베다 : 날이 있는 연장으로 자르거나 끊다. Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, ĐỐN, GẶT, THU HOẠCH (LÚA): Chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)