🌟 간장 (肝臟)

Danh từ  

1. 폐와 위 사이에 위치하여 소화를 돕는 물질을 만들어 내고 몸의 피를 맑게 해 주며, 독을 없애 주는 역할을 하는 신체 기관.

1. GAN, LÁ GAN: Cơ quan của cơ thể nằm giữa phổi và dạ dày, đóng vai trò tạo ra chất hỗ trợ tiêu hóa, lọc máu của cơ thể và loại bỏ độc tố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간장 기능.
    Soy sauce function.
  • 간장 질환.
    Liver disease.
  • 간장이 상하다.
    Soy sauce goes bad.
  • 간장이 약해지다.
    The soy sauce weakens.
  • 간장을 강화하다.
    Strengthen soy sauce.
  • 간장에 부담을 주다.
    Put a strain on the soy sauce.
  • 술을 많이 마시는 사람은 간장이 상할 위험이 높다.
    A heavy drinker has a high risk of liver damage.
  • 김 선생님은 사람의 몸 안에 있는 장기들 중에서 간장이 가장 크다고 했다.
    Kim said soy sauce is the biggest among the organs in a person's body.
  • 의사 선생님, 요즘 들어 쉽게 피로하고 얼굴도 누런데 왜 이렇죠?
    Doctor, you're easily tired and yellow these days. what's wrong with you?
    간장에 염증이 생긴 것 같으니 한번 검사해 봅시다.
    I think your liver is inflamed, so let's examine it.
Từ đồng nghĩa 간(肝): 사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간장 (간ː장)


🗣️ 간장 (肝臟) @ Giải nghĩa

🗣️ 간장 (肝臟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)