🌟 간절히 (懇切 히)

  Phó từ  

1. 정성이나 마음 등이 아주 지극하게.

1. MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간절히 권유하다.
    Urge earnestly.
  • 간절히 기도하다.
    Pray earnestly.
  • 간절히 부탁하다.
    Earnestly request.
  • 간절히 빌다.
    Pray earnestly.
  • 나는 매일 밤이면 실종된 오빠가 다시 돌아오기를 간절히 기도했다.
    I prayed earnestly for my missing brother to come back every night.
  • 어머니는 학교까지 찾아와 선생님의 손을 꼭 잡으며 내 장래를 간절히 부탁하셨다.
    My mother came all the way to the school, held my teacher's hand tightly, and asked me for my future.
  • 제발 저를 제자로 받아 주십시오.
    Please accept me as your disciple.
    이토록 간절히 말하니 거절할 수가 없군.
    I can't refuse you because you're so desperate.

2. 무엇을 바라는 마음이 아주 강하게.

2. MỘT CÁCH THIẾT THA: Lòng mong muốn điều gì đó một cách rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간절히 기대하다.
    Eagerly anticipating.
  • 간절히 기원하다.
    Pray eagerly.
  • 간절히 바라다.
    Desperate eagerly.
  • 간절히 원하다.
    Desperate eagerly.
  • 나는 우리 아들이 이번 시험만은 제발 합격하기를 간절히 바라고 또 바랐다.
    I longed and longed for my son to pass this exam.
  • 외국에 나가서 며칠만 있어 보면, 제일 먼저 김치 생각이 간절히 난다.
    When i go abroad and wait a few days, i am eager to think of kimchi first.
  • 벌써 삼 년이 지났지만, 나는 아직도 간절히 아내가 죽기 전으로 돌아갔으면 하고 바란다.
    It's already been three years, but i'm still anxious to get my wife back before she dies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간절히 (간ː절히)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 간절히 (懇切 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 간절히 (懇切 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159)