🌟 (德)

☆☆   Danh từ  

1. 남을 이해하고 받아들이는 너그럽고 도덕적인 인격.

1. ĐỨC: Nhân cách rộng lượng và có đạo đức, hiểu biết và chấp nhận người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 높다.
    High in virtue.
  • 이 있다.
    Be virtuous.
  • 을 갖추다.
    Be virtuous.
  • 을 베풀다.
    Do good.
  • 을 지니다.
    Be virtuous.
  • 모름지기 아랫사람은 으로 다스려야 한다.
    Those who are below must be ruled by virtue.
  • 이 있는 사람은 다른 사람에게 좋은 영향을 준다.
    A virtuous man has a good influence on others.

2. 어떤 사람이 베풀어 준 은혜나 도움.

2. ƠN ĐỨC: Ân huệ hay sự giúp đỡ mà người nào đó ban cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 .
    Thanks to technology.
  • 사람들 .
    Thanks to the people.
  • 조상 .
    Ancestor virtue.
  • 친구 .
    Friend duck.
  • 에 잘 지내다.
    Be well thanks to you.
  • 에 출세하다.
    Rise to the world thanks to.
  • 온실 에 계절을 앞당겨 채소를 수확할 수 있다.
    Thanks to the greenhouse, vegetables can be harvested early in the season.
  • 저는 선생님께서 걱정해 주신 에 잘 지내고 있습니다.
    I'm doing well thanks to your concern.
  • 가고 싶던 회사에 취직했다며? 축하해.
    I heard you got a job at the company you wanted to go to. congratulations.
    고마워. 다 네 이야.
    Thank you. it's all thanks to you.
Từ đồng nghĩa 덕분(德分): 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.
Từ đồng nghĩa 덕택(德澤): 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.

3. 좋은 일을 하여 쌓은 업적과 훌륭한 인품.

3. ĐỨC, NHÂN ĐỨC: Nhân phẩm tuyệt vời và thành quả tích tụ được do làm việc tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 많다.
    There are many virtues.
  • 을 베풀다.
    Do good.
  • 을 쌓다.
    Build virtue.
  • 그 분은 항상 남을 도와 이 많은 사람으로 명성이 높다.
    He is always famous for helping others.
  • 선생님께서는 내게 이웃을 위해 희생하는 등의 을 쌓으며 살라고 말씀해 주셨다.
    My teacher told me to live by making sacrifices for my neighbors.
Từ đồng nghĩa 공덕(功德): 좋은 일을 하여 쌓은 업적과 훌륭한 인품., 불교에서 후세에 복이 되어 돌…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 덕이 (더기) 덕도 (덕또) 덕만 (덩만)

Start

End


Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)