🌟 가입 (加入)

☆☆   Danh từ  

1. 단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 함.

1. SỰ GIA NHẬP, SỰ THAM GIA: Việc vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 가입.
    Free subscription.
  • 신규 가입.
    New subscription.
  • 회원 가입.
    Membership.
  • 가입 신청서.
    Application for membership.
  • 가입 약관.
    The terms and conditions of joining.
  • 가입 절차.
    Subscription procedures.
  • 가입을 권유하다.
    Encourage to join.
  • 가입을 미루다.
    Delay subscription.
  • 가입을 서두르다.
    Hurry up to sign up.
  • 가입을 취소하다.
    Withdraw one's membership.
  • 나는 인터넷 서점에 회원 가입을 해 다양한 할인 혜택을 받았다.
    I signed up for a membership in an internet bookstore and got various discounts.
  • 나는 동아리 가입을 권유하는 선배의 청을 못 이겨 문학 동아리에 들었다.
    I joined the literary club because i couldn't resist the request of my senior to join the club.
  • 지수는 신용 카드를 새로 발급받기 위해 신용 카드 서비스에 신규 가입을 했다.
    Jisoo signed up for a new credit card service to get a new credit card.
  • 저처럼 연기 경험이 없는 사람도 연극 동호회에 들어갈 수 있나요?
    Can a person who has no acting experience like me join a play club?
    물론이죠. 연극에 관심만 있으시다면 누구라도 가입이 가능합니다.
    Absolutely. anyone interested in the play can join.
  • 스포츠 센터에 등록을 하려고 왔어요.
    I'm here to register for the sports center.
    안녕하세요, 손님. 우선 회원 가입 신청서부터 작성해 주세요.
    Hello, sir. please fill out the membership application form first.
Từ trái nghĩa 탈퇴(脫退): 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가입 (가입) 가입이 (가이비) 가입도 (가입또) 가입만 (가임만)
📚 Từ phái sinh: 가입되다(加入되다): 단체에 들어가게 되거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하게 되… 가입하다(加入하다): 단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하다.
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 가입 (加入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28)