🌟 개별 (個別)

☆☆   Danh từ  

1. 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.

1. RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개별 면접.
    Individual interviews.
  • 개별 분야.
    Individual fields.
  • 개별 주제.
    Individual subject.
  • 개별 통지.
    Individual notification.
  • 개별 행동.
    Individual behavior.
  • 개별로 면담하다.
    Interview individually.
  • 개별로 접촉하다.
    Make individual contact.
  • 백 명이 넘는 학생들을 한 명씩 개별로 면담하려니 힘이 들었다.
    It was hard to interview more than a hundred students individually.
  • 대장은 대원들에게 부대에서 벗어나 개별 행동을 해서는 안 된다고 주의를 주었다.
    The captain warned the troops not to leave the unit and take individual actions.
  • 보고서는 이 주제로만 써야 하나요?
    Do i have to write the report on this subject only?
    아니요, 자유롭게 개별 주제를 정해도 됩니다.
    No, you can freely choose individual topics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개별 (개ː별)
📚 Từ phái sinh: 개별적(個別的): 하나씩 따로 나뉘어 있는. 개별적(個別的): 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.

📚 Annotation: 주로 '개별 ~'로 쓴다.


🗣️ 개별 (個別) @ Giải nghĩa

🗣️ 개별 (個別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43)