🌟 개별 (個別)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개별 (
개ː별
)
📚 Từ phái sinh: • 개별적(個別的): 하나씩 따로 나뉘어 있는. • 개별적(個別的): 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.📚 Annotation: 주로 '개별 ~'로 쓴다.
🗣️ 개별 (個別) @ Giải nghĩa
- 상한가 (上限價) : 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 오를 수 있는 최고 가격.
- 내규 (內規) : 개별 단체나 조직에서 그 실정에 따라 내부에서만 시행할 목적으로 만든 규정.
- 하한가 (下限價) : 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격.
- 가중치 (加重値) : 비중이 다른 항목의 평균값을 낼 때 개별 항목에 알맞은 중요도를 반영하기 위해 더하는 일정한 비율의 수치.
- 세력권 (勢力圈) : 개별 동물이나 동물 집단이 자신들의 생활을 위하여 다른 동물이 침입하지 못하도록 차지하고 있는 구역.
🗣️ 개별 (個別) @ Ví dụ cụ thể
- 미시 경제학은 개별 경제 주체들의 상호 작용을 연구하는 학문이다. [미시 (微視)]
- ‘먹다’는 규칙 활용을 하는 동사이니 개별 활용형을 일일이 따로 외우지 않아도 된다. [규칙 활용 (規則活用)]
- 선생님이 아무리 개별 행동을 절대 엄금한다고 말해도 무리를 벗어나는 학생들이 꼭 있다. [엄금하다 (嚴禁하다)]
- 개별 항목. [항목 (項目)]
- 오늘부터 한 명씩 개별 면담을 진행할 거예요. [면담 (面談)]
- 우리는 개별 제품의 고유 번호를 통해서 정품 여부를 식별하고 있다. [식별하다 (識別하다)]
- 환경 문제는 개별 국가의 독자적 노력보다 국제 사회가 함께 해결하는 것이 바람직하다. [독자적 (獨自的)]
- 사치성이 높은 물품의 소비를 억제하기 위하여 개별 소비세가 부과된다. [부과되다 (賦課되다)]
- 개별 사안. [사안 (事案)]
- 하지만 아직 개별 연구도 충실하지 않은 상태인걸요. [종합적 (綜合的)]
- 외국어를 배울 때는 개별 단어뿐 아니라 관용 표현도 익힐 필요가 있다. [관용 (慣用)]
🌷 ㄱㅂ: Initial sound 개별
-
ㄱㅂ (
금방
)
: 바로 얼마 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc. -
ㄱㅂ (
그분
)
: (아주 높이는 말로) 그 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia. -
ㄱㅂ (
가방
)
: 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai. -
ㄱㅂ (
공부
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn. -
ㄱㅂ (
김밥
)
: 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIMBAP, MÓN CƠM CUỘN RONG BIỂN: Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn. -
ㄱㅂ (
갈비
)
: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó. -
ㄱㅂ (
기분
)
: 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ. -
ㄱㅂ (
교복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc. -
ㄱㅂ (
경비
)
: 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó. -
ㄱㅂ (
개발
)
: 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng. -
ㄱㅂ (
개방
)
: 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do. -
ㄱㅂ (
고백
)
: 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu. -
ㄱㅂ (
극복
)
: 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại. -
ㄱㅂ (
개별
)
: 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một. -
ㄱㅂ (
기부
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì. -
ㄱㅂ (
근본
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂ (
구별
)
: 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt. -
ㄱㅂ (
구분
)
: 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó. -
ㄱㅂ (
기반
)
: 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó. -
ㄱㅂ (
기본
)
: 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)