🌟 바퀴

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위.

1. VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바퀴.
    Two laps.
  • 바퀴.
    A few turns.
  • 바퀴.
    One lap.
  • 아침부터 운동장을 열 바퀴나 뛰었더니 다리가 아프다.
    I've been running ten laps on the playground since morning, and my legs hurt.
  • 저녁을 먹은 후 오랜만에 동네를 한 바퀴 돌며 산책했더니 기분이 상쾌하다.
    After dinner, i feel refreshed after a long walk around the neighborhood.
  • 뭐 찾으시는 거 있으세요? 도와드릴까요?
    Are you looking for anything? may i help you?
    괜찮아요. 그냥 한 바퀴 둘러볼게요.
    It's okay. i'll just take a look around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바퀴 (바퀴)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 바퀴 @ Giải nghĩa

🗣️ 바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67)