🌟 나란히

☆☆   Phó từ  

1. 줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게.

1. NGAY NGẮN, NGAY HÀNG THẲNG LỐI: Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나란히 걷다
    Walk side by side.
  • 나란히 걸다
    Walk side by side.
  • 나란히 놓다
    Lay side by side.
  • 나란히 서다
    Stand side by side.
  • 나란히 앉다
    Sit side by side.
  • 달리기 선수들은 출발 지점에 나란히 서 있었다.
    The runners stood side by side at the starting point.
  • 신랑과 신부가 손을 잡고 나란히 결혼식장으로 입장했다.
    The bride and groom joined hands and entered the wedding hall side by side.
  • 나는 남편과 나란히 앉아서 남편의 어깨에 머리를 기대었다.
    I sat side by side with my husband and leaned my head against his shoulder.
  • 엄마, 책장을 다 닦았어요.
    Mom, i've cleaned the bookshelf.
    그러면 그 안에 책들을 나란히 꽂아 두렴.
    Then put the books side by side in there.

2. 선이나 면이 서로 평행하게.

2. SONG SONG: Đường thẳng hay mặt phẳng song hành với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나란히 줄을 긋다.
    Draw a line side by side.
  • 나란히 뻗다.
    Stretch side by side.
  • 나란히 세우다.
    Stand side by side.
  • 도로 위에 차선이 나란히 그어져 있다.
    Lane lines are drawn side by side on the road.
  • 나는 종이를 나란히 접어서 직사각형 모양의 상자를 만들었다.
    I folded the paper side by side to make a rectangular box.

3. 둘 이상이 함께.

3. SONG HÀNH: Cùng với nhau từ hai trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나란히 순위에 오르다.
    Rank side by side.
  • 나란히 시상대에 오르다.
    Go up the podium side by side.
  • 금, 은, 동메달을 딴 선수들이 나란히 시상대에 올랐다.
    The athletes who won gold, silver, and bronze were on the podium side by side.
  • 김 작가는 이번에 신작 소설과 시집을 나란히 출간했다.
    Writer kim has published a new novel and a collection of poems side by side.
  • 이번 시험에서 누가 일 등을 했니?
    Who did work, etc. on this test?
    유민이와 제가 나란히 일, 이 등을 했어요.
    Yoomin and i worked side by side, two, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나란히 (나란히)


🗣️ 나란히 @ Giải nghĩa

🗣️ 나란히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)