🌟 감다

☆☆☆   Động từ  

1. 머리나 몸을 물로 씻다.

1. GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리를 감다.
    Wash hair.
  • 멱을 감다.
    To bathe.
  • 몸을 감다.
    Wrap up.
  • 비누로 감다.
    Wind with soap.
  • 샴푸로 감다.
    Wash with shampoo.
  • 깨끗이 감다.
    Wrap clean.
  • 아이들은 옷을 벗고 냇물에서 멱을 감았다.
    The children undressed and bathed in the stream.
  • 나는 깨끗하게 머리를 감고 수건으로 말렸다.
    I washed my hair clean and dried it with a towel.
  • 우산이 없어서 비를 다 맞았어.
    I didn't have an umbrella, so i got all wet.
    얼른 따뜻한 물로 머리를 감는 게 좋겠다.
    You'd better wash your hair with warm water quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감다 (감ː따) 감아 (가마) 감으니 (가므니)
📚 Từ phái sinh: 감기다: 머리나 몸을 물로 씻게 하다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Sinh hoạt trong ngày  


🗣️ 감다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)