🌟 개편 (改編)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개편 (
개ː편
)
📚 Từ phái sinh: • 개편되다(改編되다): 기구나 조직, 프로그램 등이 고쳐지고 바꾸어져 다시 만들어지다. • 개편하다(改編하다): 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만들다.
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 개편 (改編) @ Ví dụ cụ thể
- 프로그램 제작자가 개편 후 새롭게 방영될 프로그램을 소개하였다. [제작자 (製作者)]
- 자체적 개편. [자체적 (自體的)]
- 교육 과정 개편. [교육 과정 (敎育課程)]
- 개편 시기에 맞춰서 프로그램 재조정에 들어갔거든. [재조정 (再調整)]
- 학제 개편. [학제 (學制)]
- 우리 대학에서는 학교 제도를 재검토하여 대대적인 학제 개편을 할 것이라고 발표했다. [학제 (學制)]
- 전면 개편. [전면 (全面)]
- 전면 개편. [전면 (全面)]
- 내부 개편. [내부 (內部)]
- 그 방송국은 이번 개편 때 텔레비전 프로그램의 다양화를 추구하였다. [다양화 (多樣化)]
- 정치 기구 개편. [정치 기구 (政治機構)]
- 방송사는 이번 가을 개편 때 시청률이 낮은 프로그램을 종영하고 새 프로그램을 방영하기로 결정했다. [종영하다 (終映하다)]
- 대폭적인 개편. [대폭적 (大幅的)]
- 대대적 개편. [대대적 (大大的)]
- 대폭적 개편. [대폭적 (大幅的)]
- 방송국은 봄 개편 때 창작 프로그램을 늘리기로 했다. [창작 (創作)]
- 집행부 개편. [집행부 (執行部)]
- 세제 개편. [세제 (稅制)]
- 한 국회 의원이 세제 개편 법안을 의회에 제출했다. [세제 (稅制)]
- 시장은 시민들의 뜻을 수렴해 버스 노선 개편 여부를 결정하겠다고 밝혔다. [수렴하다 (收斂하다)]
- 개편 초읽기. [초읽기 (秒읽기)]
- 기구의 개편. [기구 (機構)]
- 정부는 행정 기구를 전면 개편하는 개혁안을 발표하였다. [기구 (機構)]
- 전면적인 개편. [전면적 (全面的)]
- 원내 개편. [원내 (院內)]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 개편
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160)