🌟 개편 (改編)

  Danh từ  

1. 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.

1. SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 과정 개편.
    Reorganization of the curriculum.
  • 방송 프로그램 개편.
    Reorganization of broadcasting programs.
  • 조직 개편.
    Organizational reorganization.
  • 행정 구역 개편.
    Reorganization of administrative districts.
  • 개편이 되다.
    Reorganize.
  • 개편을 맞이하다.
    Face a reshuffle.
  • 개편을 하다.
    Carry out a reorganization.
  • 우리 회사는 대대적인 인사이동을 통해 조직 개편을 시행할 것이다.
    Our company will carry out the reorganization through extensive personnel transfers.
  • 동생이 좋아하던 개그 프로그램이 방송국의 프로그램 개편으로 폐지되었다.
    The gag program that my brother liked was abolished due to the reorganization of the broadcasting station.
  • 정부가 새로운 행정 구역 개편 방안을 발표하였습니다.
    The government has announced a plan to reform the new administrative district.
    네, 시와 군 등이 통합되거나 분리되면서 일부 지역 주민들은 반대 시위도 벌이고 있습니다.
    Yes, with the integration or separation of cities and counties, some locals are protesting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개편 (개ː편)
📚 Từ phái sinh: 개편되다(改編되다): 기구나 조직, 프로그램 등이 고쳐지고 바꾸어져 다시 만들어지다. 개편하다(改編하다): 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만들다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 개편 (改編) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160)