🌟 역행 (逆行)

Danh từ  

1. 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.

1. SỰ NGƯỢC HƯỚNG, SỰ NGƯỢC CHIỀU: Sự hành động hay đi tới ngược lại với những thứ như một phương hướng nhất định hay hệ thống, trình tự, tiến trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세월의 역행.
    The reversal of time.
  • 시대 흐름의 역행.
    Reverse of the trend of the times.
  • 역행 운동.
    Reverse motion.
  • 역행이 되다.
    Backward bound.
  • 역행을 하다.
    Reverse.
  • 야당의 대변인은 독재 정치는 민주주의의 역행이라고 밝혔다.
    A spokesman for the opposition party said autocracy is a retrogression of democracy.
  • 나는 강물이 갑자기 거꾸로 흐르는 역행 현상을 과학적으로 설명할 수 없었다.
    I couldn't scientifically explain the retrogression of the river's sudden backward flow.
  • 제 남편은 아직도 아내가 남편에게 순종적이여야 한다고 생각해요.
    My husband still thinks his wife should be obedient to him.
    시대에 역행을 하는 생각이군. 요즘 시대가 어떤 시대인데 그런 소리를 해?
    It's a retrograde idea. what kind of times are you talking about these days like this?
Từ trái nghĩa 순행(順行): 차례대로 나아감., 거스르지 않고 나아감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역행 (여캥)
📚 Từ phái sinh: 역행되다(逆行되다): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하… 역행하다(逆行하다): 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하… 역행적: 보통의 방향과 반대 방향으로 거슬러 나아가는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15)