🌟 음식점 (飮食店)

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식을 만들어서 파는 가게.

1. QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명한 음식점.
    Famous restaurant.
  • 음식점을 경영하다.
    Run a restaurant.
  • 음식점을 차리다.
    Set up a restaurant.
  • 음식점에 들어가다.
    Enter a restaurant.
  • 음식점에서 식사하다.
    Eat at a restaurant.
  • 우리는 배가 고파 가까운 음식점에 들러 식사부터 했다.
    We were hungry, so we stopped by a nearby restaurant and had a meal first.
  • 음식점의 메뉴가 많거나 가격이 싸다고 해서 무조건 사람들이 찾는 건 아니다.
    Just because the restaurant has a large menu or a low price does not mean that people are looking for it.
  • 맛과 서비스가 좋으면 그 음식점은 금방 소문이 나 사람들이 점점 몰리게 된다.
    If the taste and service are good, the restaurant is quickly rumored to be attracting more and more people.
  • 네가 저번에 괜찮다던 음식점에 한번 가 볼까 해.
    I'm thinking of going to the restaurant you said was good the other day.
    거기 음식도 싸고 맛도 괜찮은 편이야.
    The food there is cheap and tastes good.
Từ đồng nghĩa 식당(食堂): 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방., 음식을 만들어 파는 가게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음식점 (음ː식쩜)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Gọi món  


🗣️ 음식점 (飮食店) @ Giải nghĩa

🗣️ 음식점 (飮食店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)