🌟 구입 (購入)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구입 (
구입
) • 구입이 (구이비
) • 구입도 (구입또
) • 구입만 (구임만
)
📚 Từ phái sinh: • 구입하다(購入하다): 물건 등을 사다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 구입 (購入) @ Ví dụ cụ thể
- 구입 비용. [비용 (費用)]
- 외서 구입. [외서 (外書)]
- 구입 선택권. [선택권 (選擇權)]
- 구입 고객에 한해 사은품을 증정하는 건 어떨까요? [사은품 (謝恩品)]
- 철민이는 컴퓨터 수리 비용이 구입 비용에 버금가서 수리를 포기했습니다. [버금가다]
- 필로폰 구입. [필로폰 (Philopon)]
- 신간 도서 구입. [신간 도서 (新刊圖書)]
- 신간 도서를 구입하다. [신간 도서 (新刊圖書)]
- 피시 구입. [피시 (PC)]
- 그는 취미로 기타를 배우고 싶었지만 레슨비, 교재비, 악기 구입 등으로 들어가는 비용이 만만찮아 포기했다. [만만찮다]
- 건물 구입. [건물 (建物)]
- 네. 최근 자동차나 각종 기자재 구입 시 리스 자금을 활용하는 예가 늘고 있기 때문입니다. [리스 (lease)]
- 필수품 구입. [필수품 (必需品)]
- 구입 적기. [적기 (適期)]
- 구입 당시 이미 파손되어 있던 상품은 판매처에서 다른 제품으로 바꾸어 준다. [파손되다 (破損되다)]
- 이 지역의 땅값이 점점 올라가서 외지인들의 토지 구입 문의가 눈에 뜨이게 늘었다. [뜨이다]
- 대량 구입. [대량 (大量)]
- 과장님, 여기 일감 구입 내역서입니다. [일감]
- 음, 평소보다 목재 구입량이 많군요. [일감]
- 휴대 전화 구입. [휴대 전화 (携帶電話)]
- 유민이는 휴대 전화를 새로 구입하였다고 바뀐 번호를 알려주었다. [휴대 전화 (携帶電話)]
- 휴대폰 구입. [휴대폰 (携帶phone)]
- 휴대폰을 구입하다. [휴대폰 (携帶phone)]
- 어머니께서는 슈퍼에서 계산을 하고 나오자마자 구입한 물건들과 영수증의 구입 목록을 꼼꼼히 대조해 보셨다. [대조하다 (對照하다)]
- 일용품 구입. [일용품 (日用品)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 구입
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)