🌟 구입 (購入)

☆☆   Danh từ  

1. 물건 등을 삼.

1. SỰ MUA VÀO, SỰ THU MUA: Việc mua hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서 구입.
    Book purchase.
  • Google translate 카드 구입.
    Card purchase.
  • Google translate 현찰 구입.
    Buy cash.
  • Google translate 구입 가격.
    Purchase price.
  • Google translate 구입 단가.
    Purchase unit price.
  • Google translate 구입 명세서.
    Purchase specification.
  • Google translate 구입 품목.
    Purchased items.
  • Google translate 구입이 되다.
    Be bought.
  • Google translate 구입을 하다.
    Buy.
  • Google translate 현찰 구입 시 할인된 가격으로 제품을 살 수 있습니다.
    You can buy the product at a discounted price when you purchase cash.
  • Google translate 이 가방은 전국의 모든 백화점에서 구입이 가능합니다.
    This bag is available at all department stores across the country.
  • Google translate 학급의 공금이 많이 남았는데 어디에 쓰면 좋을까요?
    There's a lot of money left in the class. what should i use it for?
    Google translate 다른 걸 사는 것보다 도서 구입에 쓰는 게 좋을 것 같아요.
    I think it's better to use it to buy books than to buy anything else.

구입: purchase; buying,こうにゅう【購入】。かいあげ【買い上げ】。ばいしゅう【買収】,achat, acquisition,compra, adquisición,شراء، اشتراء، اقتناء,худалдан авах,sự mua vào, sự thu mua,การซื้อ, ซื้อ,pembelian,покупка,购入,购买,购置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구입 (구입) 구입이 (구이비) 구입도 (구입또) 구입만 (구임만)
📚 Từ phái sinh: 구입하다(購入하다): 물건 등을 사다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 구입 (購入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)