🌟 인재 (人材)

☆☆   Danh từ  

1. 학식과 능력을 갖추어 사회적으로 크게 쓸모가 있는 사람.

1. NHÂN TÀI: Người có học thức và tài năng cần thiết cho xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우수한 인재.
    Excellent talent.
  • 참신한 인재.
    Fresh talent.
  • 훌륭한 인재.
    Excellent talent.
  • 인재 양성.
    Talent training.
  • 인재가 나다.
    I'm talented.
  • 인재를 기르다.
    Cultivate talent.
  • 인재를 내다.
    Hand in talent.
  • 인재를 등용하다.
    Appointment of talent.
  • 인재를 발굴하다.
    Explore talent.
  • 인재로 자라다.
    Grow into a man of talent.
  • 승규는 국내 최고의 대학을 우수한 성적으로 졸업한 유능한 인재이다.
    Seung-gyu is a competent person who graduated from the nation's top university with excellent grades.
  • 회사는 면접을 통해 학식과 실무 능력을 갖춘 창의적인 인재를 발굴한다.
    The company finds creative talent with knowledge and practical skills through interviews.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인재 (인재)


🗣️ 인재 (人材) @ Giải nghĩa

🗣️ 인재 (人材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43)