🌟 총각 (總角)

  Danh từ  

1. 결혼하지 않은 어른 남자.

1. CHÀNG TRAI CHƯA VỢ: Nam giới trưởng thành chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 댕기머리 총각.
    A dengue-headed bachelor.
  • 다 큰 총각.
    A grown bachelor.
  • 잘생긴 총각.
    Handsome bachelor.
  • 총각 신세.
    I'm a bachelor.
  • 총각이 결혼하다.
    The bachelor gets married.
  • 총각이 장가가다.
    A bachelor is married.
  • 총각은 결혼을 하면 가정적인 남편이 될 것 같다.
    The bachelor is likely to be a family husband when he gets married.
  • 승규는 아랫마을에 살고 있는 착하고 예의 바른 총각이다.
    Seunggyu is a kind and polite bachelor who lives in the lower village.
  • 선생님, 주변에 어디 괜찮은 총각 없어요?
    Sir, is there a good bachelor around here?
    왜요? 소개해 줄 만한 좋은 여자라도 있어요?
    Why? do you have a good girl to introduce to you?
Từ trái nghĩa 처녀(處女): 아직 결혼하지 않은 성인 여자., 남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 …

2. 여자와 성적 관계가 한 번도 없는 남자.

2. TRAI TÂN: Nam giới chưa một lần quan hệ tình dục với phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총각 딱지.
    A bachelor ticket.
  • 총각 시절.
    The days of bachelorhood.
  • 총각 신세.
    I'm a bachelor.
  • 총각을 만나다.
    Meet a bachelor.
  • 총각에서 벗어나다.
    Get out of bachelor's.
  • 최 씨는 마흔이 넘었지만 아직도 총각 신세를 면하지 못했다.
    Choi is over forty but still has not escaped being a bachelor.
  • 총각이라고 놀림을 받던 녀석은 여봐란듯이 한 달 만에 결혼을 했다.
    The one who was teased as a bachelor got married in a month.
  • 너 설마 아직도 총각인 거야?
    Are you still a bachelor?
    응, 난 결혼하기 전에는 여자랑 잠자리를 하지 않을 생각이야.
    Yes, i'm not going to sleep with a girl until i get married.
Từ đồng nghĩa 동정남(童貞男): 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.
Từ đồng nghĩa 숫총각(숫總角): 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총각 (총ː각) 총각이 (총ː가기) 총각도 (총ː각또) 총각만 (총ː강만)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 총각 (總角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149)