🌟 육군 (陸軍)

☆☆   Danh từ  

1. 땅 위에서 전투를 맡아 하는 군대.

1. LỤC QUÂN: Quân đội đảm nhận việc chiến đấu trên đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육군 부대.
    Army units.
  • 육군 장교.
    Army officer.
  • 육군 장병.
    Army personnel.
  • 육군 파병.
    Army dispatch.
  • 육군이 되다.
    Become an army.
  • 육군을 지원하다.
    Support the army.
  • 육군으로 복무하다.
    Serving in the army.
  • 육군은 산속에서도 열흘 이상 살 수 있는 훈련을 한다.
    The army trains to live more than ten days in the mountains.
  • 육군은 밤낮으로 우리의 영토를 철저하게 지키고 있다.
    The army is guarding our territory thoroughly day and night.
  • 수해 복구는 많이 진행되었나요?
    Did the flood recovery go through a lot?
    육군에서 지원해 준 덕분에 빨리 진행되고 있어요.
    Thanks to the support from the army, it's going fast.
Từ tham khảo 공군(空軍): 항공기를 사용하여 국가의 안전을 수호하는 일을 맡은 군대.
Từ tham khảo 해군(海軍): 바다에서 임무를 수행하는 군대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육군 (육꾼)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an  


🗣️ 육군 (陸軍) @ Giải nghĩa

🗣️ 육군 (陸軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149)