🌟 육군 (陸軍)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육군 (
육꾼
)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an
🗣️ 육군 (陸軍) @ Giải nghĩa
- 사관생도 (士官生徒) : 장교가 되기 위해 육군, 해군, 공군의 사관 학교에서 교육과 훈련을 받는 학생.
- 장교 (將校) : 육군, 해군, 공군의 소위 이상의 군인.
- 사관 학교 (士官學校) : 육군, 해군, 공군의 장교를 길러 내기 위한 4년제 군사 학교.
🗣️ 육군 (陸軍) @ Ví dụ cụ thể
- 육군 일병. [일병 (一兵)]
- 정부는 공군과 육군, 해군의 전력을 증강시키기로 결정했다. [해군 (海軍)]
- 육군 장교. [장교 (將校)]
- 안녕하십니까? 육군 훈련소 7중대 24소대 소대장으로 임명받은 김 중위입니다. [소대장 (小隊長)]
- 육군 중령. [중령 (中領)]
- 육군 소령. [소령 (少領)]
- 승규는 육군 사관 학교를 졸업하고 소위로 임관하였다. [소위 (小尉)]
- 국방부는 육군, 해군, 공군의 훈련을 강화하여 국방력을 키우고 있다. [국방력 (國防力)]
- 내일은 육해공군의 합동 훈련이 있는 날로 육군, 해군, 공군의 전력이 대부분 움직인다. [육해공군 (陸海空軍)]
- 육해공군을 모두 아우르는 사령관에 육군 출신 장성이 발탁되었다. [육해공군 (陸海空軍)]
- 육군 중위. [중위 (中尉)]
- 오늘 육군 사관 학교를 졸업하고 소위가 되는 아들의 손에서 임관 반지가 빛나고 있었다. [임관 (任官)]
- 육군 병장. [병장 (兵長)]
- 육군 중장. [중장 (中將)]
- 육군 중장이신 아버지는 군복을 갖춰 입고 군국의 날 행사에 참가하셨다. [중장 (中將)]
- 한국 전쟁에 참전하셨던 할아버지는 육군 중장으로 퇴역하셨다. [중장 (中將)]
- 육군 훈련소. [훈련소 (訓鍊所)]
- 육군 사관 학교에서는 올해 이백 명의 사관생도가 졸업을 하여 장교로서 첫걸음을 내디뎠다. [사관생도 (士官生徒)]
- 육군 이병. [이병 (二兵)]
- 육군 원수는 군대 조직을 대대적으로 바꿨다. [원수 (元帥)]
- 그는 육군 사관 학교에 입학하여 그곳에서 군사학을 배웠다. [군사학 (軍事學)]
- 한 육군 부대가 이젠 팔순이 넘은 육이오 전쟁 참전 용사들을 초청했다. [팔순 (八旬)]
- 육군 신병. [신병 (新兵)]
- 육군 보병. [보병 (步兵)]
- 육군 상병. [상병 (上兵)]
- 아버지는 육군 대장으로 계시다가 지난해 퇴역하셨다. [퇴역하다 (退役하다)]
- 육군 특수 부대. [특수 부대 (特殊部隊)]
- 민준이는 국방의 의무를 다하기 위해 육군 사병으로 입대했다. [사병 (士兵)]
- 육군 참모. [참모 (參謀)]
- 그는 육군 사관 학교를 졸업하고 주요 참모를 거쳐 육군 참모 총장이 되었다. [참모 (參謀)]
- 육군 부대. [부대 (部隊)]
- 육군 부사관. [부사관 (副士官)]
- 아버지는 삼십 년간 육군 부사관으로 근무하다 원사로 제대하셨다. [부사관 (副士官)]
- 육군 일등병. [일등병 (一等兵)]
- 육군 대령. [대령 (大領)]
- 아버지는 평범한 육군 대령으로 평생을 군에 복무하셨다. [대령 (大領)]
- 육군 이등병. [이등병 (二等兵)]
- 육군 총사령관. [총사령관 (總司令官)]
- 육군 공병. [공병 (工兵)]
- 이 저수지는 군사 훈련을 목적으로 육군 공병에서 설치한 것이다. [공병 (工兵)]
🌷 ㅇㄱ: Initial sound 육군
-
ㅇㄱ (
입구
)
: 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong. -
ㅇㄱ (
안개
)
: 땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt. -
ㅇㄱ (
안경
)
: 눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠI, CHÚT ĐỈNH, MỘT CHÚT: Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu. -
ㅇㄱ (
야구
)
: 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm. -
ㅇㄱ (
얘기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó. -
ㅇㄱ (
얼굴
)
: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng. -
ㅇㄱ (
여권
)
: 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch. -
ㅇㄱ (
여기
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY, Ở ĐÂY: Từ chỉ nơi ở gần người nói. -
ㅇㄱ (
악기
)
: 음악을 연주하는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc. -
ㅇㄱ (
외국
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình. -
ㅇㄱ (
요금
)
: 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh. -
ㅇㄱ (
연극
)
: 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản. -
ㅇㄱ (
월급
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THÁNG: Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng. -
ㅇㄱ (
연결
)
: 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN KẾT, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KẾT NỐI: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên liên kết với nhau hay kết nối quan hệ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƠI, CHÚT ÍT, CHÚT ĐỈNH: Không được bao nhiêu. -
ㅇㄱ (
아기
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ SƠ SINH, TRẺ NHỎ: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa. -
ㅇㄱ (
약국
)
: 약사가 약을 만들거나 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc. -
ㅇㄱ (
영국
)
: 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH QUỐC, NƯỚC ANH: Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn. -
ㅇㄱ (
이곳
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY: Từ chỉ nơi gần người nói. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY: Số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
육교
)
: 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt. -
ㅇㄱ (
이거
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
이것
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
인기
)
: 어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỢC ƯA THÍCH, ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
일기
)
: 날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149)