🌟 지각 (知覺)

☆☆   Danh từ  

2. 사물의 이치를 깨닫는 능력.

2. SỰ NHẬN THỨC, KHẢ NĂNG NHẬN THỨC: Khả năng nhận ra lẽ phải của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상실한 지각.
    Lost perception.
  • 지각이 들다.
    Tardiness.
  • 지각이 생기다.
    Perception develops.
  • 지각이 부족하다.
    Lack of perception.
  • 지각이 없다.
    No perception.
  • 지각을 차리다.
    Be late.
  • 일부 지각이 없는 관광객들이 여행지 유물에 낙서를 해서 심각한 문제가 되고 있다.
    Some unperturbed tourists scribbled on the travel site relics, which is becoming a serious problem.
  • 지각이 있는 사람일수록 더욱 사회 문제에 관심을 가져야 한다.
    The more perceptive the person, the more concerned he should be about social affairs.

1. 외부의 사물이나 세계를 감각 기관을 통해 인식함.

1. TRI GIÁC, SỰ NHẬN THỨC: Sự nhận thức thế giới hay sự vật của bên ngoài thông qua cơ quan cảm giác .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공간 지각.
    Space perception.
  • 시각적 지각.
    Visual perception.
  • 지각 과정.
    Perceptual process.
  • 지각 속도.
    Perceptual velocity.
  • 지각 활동.
    Perceptual activity.
  • 지각이 되다.
    Be late.
  • 지각이 둔해지다.
    Perceptual dulls.
  • 지각이 무뎌지다.
    Perceptual dulls.
  • 지각을 하다.
    Be late.
  • 사람마다 같은 사물에 대해 각자 다르게 지각을 하기도 한다.
    Some people are late for the same thing.
  • 손이나 발에서 느낀 자극은 지각 신경을 통해서 뇌로 전달된다.
    The stimuli felt in the hands or feet are transmitted to the brain through the perceptual nerves.
  • 내가 다른 사람에 비해서 지각 능력이 떨어진대.
    They say i'm less perceptual than others.
    하긴. 네가 좀 감각이 무딘 것 같긴 해.
    Well. i think you're a little slow-witted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지각 (지각) 지각이 (지가기) 지각도 (지각또) 지각만 (지강만)
📚 Từ phái sinh: 지각되다(知覺되다): 어떤 것에 대해 알게 되어 깨달아지다., 감각 기관을 통해 대상이 … 지각하다(知覺하다): 어떤 일이나 사실에 대해 알아서 깨닫다., 감각 기관을 통해 대상을…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Đời sống học đường   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 지각 (知覺) @ Giải nghĩa

🗣️ 지각 (知覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)