🌟 직후 (直後)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직후 (
지쿠
)
📚 thể loại: Thời gian📚 Annotation: 주로 '-은 직후'로 쓴다.
🗣️ 직후 (直後) @ Giải nghĩa
- 밀월 (蜜月) : (비유적으로) 결혼 직후 부부가 정답고 즐겁게 보내는 시기.
- 회복실 (回復室) : 수술 직후 일정 기간 동안 간호를 받거나 마취 상태에서 깨어나기 위해 수술한 환자가 안정을 취하는 병실.
🗣️ 직후 (直後) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 결혼한 직후 엄격한 시댁의 가풍에 적응하느라 힘든 시간을 보냈다. [가풍 (家風)]
- 경찰은 사고 직후 배가 가라앉은 해역에 경비정을 보내 수색 작업을 펼치고 있다. [해역 (海域)]
- 전쟁이 발발한 직후 삼촌은 소집되어 전선으로 갔다. [소집되다 (召集되다)]
- 수술 직후 조심하지 않으면 안구 돌출 현상이 일어날 수 있으니 각별히 주의 바랍니다. [돌출 (突出)]
- 이 항공기는 이륙 직후 기체에 이상이 발견되어 출발했던 공항으로 회항 중이다. [회항 (回航/廻航)]
- 그는 전쟁 직후 혼란에 빠진 나라에 정부를 세워 난국을 수습하고 국가 재건에 앞장섰다. [난국 (亂局)]
- 한국 전쟁이 끝난 직후 현재 영토를 갖춘 대한민국의 수립이 선포되었다. [선포되다 (宣布되다)]
- 해방 직후 좌우가 대립하였다. [좌우 (左右)]
- 해방 직후 한국의 정세는 어땠나요? [좌파 (左派)]
- 교장은 취임 직후 학교 미화 상태를 점검했다. [취임 (就任)]
- 형은 고등학교를 졸업한 직후 바로 취직을 했다. [졸업하다 (卒業하다)]
- 선거 직후 선생님은 민준이에게 학생 회장에 당선한 소감을 발표하라고 했다. [당선하다 (當選하다)]
- 해넘이 직후 금성이 일찍이 모습을 드러냈다. [해넘이]
- 우리 아버지는 해방 직후 태어난 해방둥이이시다. [해방둥이 (解放둥이)]
- 몸이 약했던 문종은 왕위 등극 직후 그의 아들을 왕세자로 책봉하였다. [등극 (登極)]
- 소나기가 내린 직후 운동장은 질벅댔다. [질벅대다]
- 서울 시장은 취임 직후 관저로 이사하였다. [관저 (官邸)]
- 광복 직후 많은 사람들이 우익과 좌익으로 갈라져 싸웠다. [우익 (右翼)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 직후
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23)