🌟 걸음걸이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸음걸이 (
거름거리
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả ngoại hình
🗣️ 걸음걸이 @ Giải nghĩa
- 구보 (驅步) : 달리어 감. 또는 그런 걸음걸이.
🗣️ 걸음걸이 @ Ví dụ cụ thể
- 경쾌한 걸음걸이. [경쾌하다 (輕快하다)]
- 느리터분한 걸음걸이. [느리터분하다]
- 쩔뚝쩔뚝하는 걸음걸이. [쩔뚝쩔뚝하다]
- 활기찬 걸음걸이. [활기차다 (活氣차다)]
- 서른이 넘은 나이지만 그녀의 목소리와 걸음걸이, 웃는 작태는 영락없이 어린아이 같았다. [작태 (作態)]
- 나긋나긋한 걸음걸이. [나긋나긋하다]
- 그녀는 단정한 차림새를 하고 나긋나긋한 걸음걸이로 길을 걸어갔다. [나긋나긋하다]
- 시원한 걸음걸이. [시원하다]
- 휘청하는 걸음걸이. [휘청하다]
- 숨죽인 걸음걸이. [숨죽이다]
- 둔중한 걸음걸이. [둔중하다 (鈍重하다)]
- 느직한 걸음걸이. [느직하다]
- 탈탈대는 걸음걸이. [탈탈대다]
- 저 특유의 탈탈대는 걸음걸이를 보니 민준이 맞네. [탈탈대다]
- 터덜대는 걸음걸이. [터덜대다]
- 삐뚤어진 내 걸음걸이 탓에 양쪽 신발의 창이 다르게 닳았다. [창]
- 흉한 걸음걸이. [흉하다 (凶하다)]
- 가벼운 걸음걸이. [가볍다]
- 걸음걸이가 가볍다. [가볍다]
- 나긋한 걸음걸이. [나긋하다]
- 우렁찬 걸음걸이. [우렁차다]
- 휘청이는 걸음걸이. [휘청이다]
🌷 ㄱㅇㄱㅇ: Initial sound 걸음걸이
-
ㄱㅇㄱㅇ (
걸음걸이
)
: 걷는 모양.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN, DÁNG ĐI: Hình dáng bước đi. -
ㄱㅇㄱㅇ (
걸음걸음
)
: 한 걸음 한 걸음. 또는 모든 걸음.
Danh từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN, MỖI BƯỚC, TỪNG BƯỚC TỪNG BƯỚC: Từng bước chân một. Hoặc tất cả các bước chân. -
ㄱㅇㄱㅇ (
갸웃갸웃
)
: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LƯ, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ. -
ㄱㅇㄱㅇ (
겨우겨우
)
: 지나칠 정도로 힘들고 어렵게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, KHÓ KHĂN LẮM MỚI: Một cách khó khăn và vất vả đến mức quá sức. -
ㄱㅇㄱㅇ (
깊이깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 매우 멀게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa. -
ㄱㅇㄱㅇ (
가을걷이
)
: 가을에 논과 밭에서 잘 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들이는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THU HOẠCH VÀO MÙA THU: Việc thu hoạch ngũ cốc hay nông sản… đã chín ở ruộng đồng vào mùa thu. -
ㄱㅇㄱㅇ (
고이고이
)
: 매우 예쁘고 아름답게.
Phó từ
🌏 XINH XẮN, ĐẸP ĐẼ: Rất xinh xắn và đẹp đẽ. -
ㄱㅇㄱㅇ (
걸음걸음
)
: 걸을 때마다.
Phó từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN: Mỗi khi bước. -
ㄱㅇㄱㅇ (
굽이굽이
)
: 휘어서 굽은 모든 곳.
Danh từ
🌏 CONG QUEO, VÒNG VÈO: Tất cả những chỗ cong, gập khúc. -
ㄱㅇㄱㅇ (
굽이굽이
)
: 여러 번 휘어서 구부러지는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUANH, UỐN LƯỢN QUANH, NGOẰN NGOÈO: Hình ảnh cong và gập khúc nhiều lần. -
ㄱㅇㄱㅇ (
기웃기웃
)
: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGÓ NGHIÊNG, MỘT CÁCH LIẾC DỌC LIẾC NGANG: Dáng vẻ cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
• Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255)