🌟 걸음걸이

  Danh từ  

1. 걷는 모양.

1. BƯỚC CHÂN, DÁNG ĐI: Hình dáng bước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸음걸이 교정.
    Walking correction.
  • 경쾌한 걸음걸이.
    A brisk walk.
  • 올바른 걸음걸이.
    Right footstep.
  • 힘찬 걸음걸이.
    Powerful walking.
  • 걸음걸이가 바르다.
    Straight-footed.
  • 걸음걸이를 고치다.
    Correct the gait.
  • 학교에 가는 아들의 걸음걸이가 제법 의젓해졌다.
    The son's walk to school has become quite mature.
  • 올바른 걸음걸이를 위해서는 발에 맞는 신발을 신어야 한다.
    For the right walk, you have to wear shoes that fit your feet.
  • 너는 술에 취한 사람처럼 걸음걸이가 왜 그래?
    What's wrong with your walk like a drunken man?
    갑자기 어지러워서 좀 휘청거렸을 뿐이야.
    I just stumbled a little, suddenly dizzy.

2. (비유적으로) 일이 되어 나가거나 일을 해 나가는 모습.

2. BƯỚC, CÁC BƯỚC: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh công việc đang được tiến hành hoặc đang làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느린 걸음걸이.
    A slow walk.
  • 불안한 걸음걸이.
    An uneasy gait.
  • 빠른 걸음걸이.
    Fast walking.
  • 걸음걸이가 힘차다.
    Have a strong gait.
  • 걸음걸이를 멈추다.
    Stop walking.
  • 김 사장의 성공을 향한 걸음걸이는 누구도 멈출 수 없다.
    No one can stop kim's steps toward success.
  • 새로운 시대가 빠른 걸음걸이로 우리에게 다가오고 있었다.
    A new era was coming to us with quick steps.
  • 내가 벌써 서른 살이 된다니 믿기지가 않아요.
    I can't believe i'm already 30.
    힘찬 걸음걸이로 삼십 대를 시작하세요.
    Start your thirties with a vigorous gait.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸음걸이 (거름거리)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 걸음걸이 @ Giải nghĩa

🗣️ 걸음걸이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255)