🌟 기호 (記號)

  Danh từ  

1. 어떤 뜻을 나타내기 위해 쓰는 여러 가지 표시.

1. KÝ HIỆU: Những dấu hiệu dùng để thể hiện ý nghĩa nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발음 기호.
    Pronunciation symbol.
  • 언어 기호.
    Language symbols.
  • 기호를 붙이다.
    Symbolize.
  • 기호를 사용하다.
    Using symbols.
  • 기호를 정하다.
    Set a symbol.
  • 기호로 나타내다.
    To indicate by a symbol.
  • 기호로 전달하다.
    Transfer by symbol.
  • 기호로 표시하다.
    With a symbol.
  • 수학은 덧셈과 뺄셈, 곱셈과 나눗셈을 기호로 나타내 표시한다.
    Mathematics is represented by symbols for addition and subtraction, multiplication and division.
  • 수화는 언어를 음성 기호가 아닌 손을 이용한 기호로 표시한다.
    Sign language is represented by a hand sign, not by a voice symbol.
  • 휴대폰 문자 메시지를 보낼 때는 기호를 사용하여 의사 전달을 하기도 한다.
    When sending text messages on mobile phones, they sometimes use symbols to communicate their opinions.
  • 우리는 우리만의 기호를 정해 편지를 주고받으며 모든 일을 비밀스럽게 처리했다.
    We set our own symbols, exchanged letters, and handled everything in secret.
  • 이 영어 단어는 어떻게 발음해야 할지 모르겠네.
    I don't know how to pronounce this english word.
    발음 기호를 보고 발음해 봐.
    Look at the phonetic symbols and try to pronounce them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기호 (기호)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  


🗣️ 기호 (記號) @ Giải nghĩa

🗣️ 기호 (記號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)