🌟 기호 (記號)

  Danh từ  

1. 어떤 뜻을 나타내기 위해 쓰는 여러 가지 표시.

1. KÝ HIỆU: Những dấu hiệu dùng để thể hiện ý nghĩa nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발음 기호.
    Pronunciation symbol.
  • Google translate 언어 기호.
    Language symbols.
  • Google translate 기호를 붙이다.
    Symbolize.
  • Google translate 기호를 사용하다.
    Using symbols.
  • Google translate 기호를 정하다.
    Set a symbol.
  • Google translate 기호로 나타내다.
    To indicate by a symbol.
  • Google translate 기호로 전달하다.
    Transfer by symbol.
  • Google translate 기호로 표시하다.
    With a symbol.
  • Google translate 수학은 덧셈과 뺄셈, 곱셈과 나눗셈을 기호로 나타내 표시한다.
    Mathematics is represented by symbols for addition and subtraction, multiplication and division.
  • Google translate 수화는 언어를 음성 기호가 아닌 손을 이용한 기호로 표시한다.
    Sign language is represented by a hand sign, not by a voice symbol.
  • Google translate 휴대폰 문자 메시지를 보낼 때는 기호를 사용하여 의사 전달을 하기도 한다.
    When sending text messages on mobile phones, they sometimes use symbols to communicate their opinions.
  • Google translate 우리는 우리만의 기호를 정해 편지를 주고받으며 모든 일을 비밀스럽게 처리했다.
    We set our own symbols, exchanged letters, and handled everything in secret.
  • Google translate 이 영어 단어는 어떻게 발음해야 할지 모르겠네.
    I don't know how to pronounce this english word.
    Google translate 발음 기호를 보고 발음해 봐.
    Look at the phonetic symbols and try to pronounce them.

기호: mark; sign,きごう【記号】。ふごう【符号】。ひょうしき【標識】,signe, marque,señal, seña,علامة ، إشارة ، رمز,тэмдэг, тэмдэглэл,ký hiệu,เครื่องหมาย, สัญลักษณ์, เครื่องแสดง, สัญญาณ, ป้าย,simbol, tanda,код; знак; символ; признак; сигнал; значок,记号,符号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기호 (기호)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  


🗣️ 기호 (記號) @ Giải nghĩa

🗣️ 기호 (記號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43)