🌟 가옥 (家屋)

  Danh từ  

1. 사람이 사는 집.

1. NHÀ, NHÀ CỬA: Nhà nơi con người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목조 가옥.
    Wooden houses.
  • 수상 가옥.
    Waterhouse.
  • 전통 가옥.
    Traditional house.
  • 가옥 한 채.
    One house.
  • 가옥이 파괴되다.
    House is destroyed.
  • 가옥을 수리하다.
    Repair a house.
  • 집중 호우로 인해 해안 저지대에 있는 일부 가옥이 소실되었다.
    Concentrated heavy rains have destroyed some houses in the low-lying coastal areas.
  • 나는 가정 폭력 피해 여성과 아이들을 위한 안전 가옥을 공급하는 업무를 담당한다.
    I'm in charge of supplying safe houses for women and children affected by domestic violence.
  • 우리나라 전통 가옥은 부드러움의 미가 돋보여요.
    Traditional korean houses have the beauty of softness.
    저는 특히 지붕의 곡선이 참 아름답다고 생각해요.
    I think the curve of the roof is especially beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가옥 (가옥) 가옥이 (가오기) 가옥도 (가옥또) 가옥만 (가옹만)
📚 thể loại: Hình thái cư trú   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 가옥 (家屋) @ Giải nghĩa

🗣️ 가옥 (家屋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)