🌟 가옥 (家屋)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가옥 (
가옥
) • 가옥이 (가오기
) • 가옥도 (가옥또
) • 가옥만 (가옹만
)
📚 thể loại: Hình thái cư trú Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 가옥 (家屋) @ Giải nghĩa
- 방풍림 (防風林) : 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
- 민속자료 (民俗資料) : 생활용품, 가옥, 음악 등 한 민족의 생활 양식과 풍속, 정서에 맞게 만들어져 전해 내려오는 다양한 유형의 자료.
🗣️ 가옥 (家屋) @ Ví dụ cụ thể
- 북부와 남부 지역의 가옥 구조에서 기후에 따른 주생활 차이를 볼 수 있다. [주생활 (住生活)]
- 강원도의 너와집을 방문할 거예요. 한국의 전통 가옥 중 하나랍니다. [너와집]
- 가옥이 파괴되다. [파괴되다 (破壞되다)]
- 적군의 폭격을 받아 마을의 가옥 수백여 채가 불에 타거나 파괴됐다. [파괴되다 (破壞되다)]
- 매몰된 가옥. [매몰되다 (埋沒되다)]
- 침수된 가옥. [침수되다 (沈水되다)]
- 마을 뒷산에서 발생한 사태로 가옥 십여 채가 매몰되었다. [사태 (沙汰/砂汰)]
- 조선 시대에는 가옥 구조가 안채와 바깥채로 나뉘어 안채에는 여자가, 바깥채에는 남자가 거처하도록 했다. [바깥채]
- 가옥 몇 채. [채]
- 이 모퉁이를 돌면 낡은 목조 가옥 한 채가 나오는데 그 집이 바로 김 영감네 집이라오. [채]
- 중수된 가옥. [중수되다 (重修되다)]
- 여기 정말 안전할까? 너무 오래된 가옥 같은데 말이야. [중수되다 (重修되다)]
- 걱정하지 마. 얼마 전에 튼튼하게 중수된 가옥이라고 하더라. [중수되다 (重修되다)]
- 가옥 구조. [구조 (構造)]
- 한국 최초의 서양식 가옥 앞에 기념비가 건립되었다. [건립되다 (建立되다)]
- 수상 가옥. [수상 (水上)]
- 침수한 가옥. [침수하다 (沈水하다)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 가옥
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)